trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 5
-
128 Tấn công 80
-
70 Tấn công nguy hiểm 45
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
3 Thẻ vàng 6
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
90+3'

Zanellato N.

90+3'
Leon Sipos

90'
84'

Zanellato N.

83'
80'

58'

49'

0Nghỉ1
36'

Martic M.

32'
Frigerio M. R.

31'
14'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.9
-
1.9 Mất bàn 1.7
-
12.1 Bị sút cầu môn 9.8
-
4.8 Phạt góc 3.7
-
2.7 Thẻ vàng 2.3
-
46.2% TL kiểm soát bóng 47.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 21% | 10% |
25% | 14% | 16~30 | 14% | 21% |
3% | 18% | 31~45 | 17% | 13% |
12% | 10% | 46~60 | 14% | 10% |
16% | 18% | 61~75 | 14% | 17% |
25% | 25% | 76~90 | 17% | 26% |