trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 15
-
6 Sút cầu môn 8
-
61 Tấn công 112
-
45 Tấn công nguy hiểm 89
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes2
88'

Ongaro E.

82'
59'

49'

3Nghỉ1
Silvestri L.

43'
Anatriello G.

40'
Anatriello G.

12'
9'

Anatriello G.

6'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.6
-
0.9 Mất bàn 0.6
-
9.3 Bị sút cầu môn 10.8
-
5.5 Phạt góc 5.2
-
2.5 Thẻ vàng 2.5
-
50.7% TL kiểm soát bóng 55.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 10% | 17% |
12% | 17% | 16~30 | 8% | 12% |
20% | 20% | 31~45 | 22% | 10% |
12% | 15% | 46~60 | 22% | 17% |
14% | 10% | 61~75 | 20% | 20% |
24% | 20% | 76~90 | 18% | 22% |