trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 3
-
92 Tấn công 57
-
61 Tấn công nguy hiểm 51
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
1 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
Francesco Grandolfo

90+3'
90+2'

Angileri A.

81'
60'

0Nghỉ1
45'

45'

Bruschi N.

29'
Angileri A.

13'
8'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.4
-
0.7 Mất bàn 1.4
-
8.7 Bị sút cầu môn 13.6
-
4.4 Phạt góc 5.2
-
2.1 Thẻ vàng 2.4
-
50.2% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 11% | 1~15 | 9% | 12% |
18% | 7% | 16~30 | 14% | 32% |
9% | 11% | 31~45 | 14% | 17% |
16% | 19% | 46~60 | 14% | 15% |
9% | 26% | 61~75 | 12% | 5% |
27% | 23% | 76~90 | 24% | 17% |