trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 2
-
115 Tấn công 79
-
68 Tấn công nguy hiểm 32
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
9 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
9 Đá phạt trực tiếp 9
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
492 Chuyền bóng 427
-
83% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
1 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 0
-
17 Tắc bóng 11
-
10 Cú rê bóng 1
-
24 Quả ném biên 25
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
11 Cắt bóng 11
-
56 Chuyển dài 19
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes1
Bokele Mputu M.
ast: Asoro J.

90+4'
90+1'

Colin M.
Kouao K.

90'
Asoro J.
ast: Pape Diallo

86'
Pape Diallo
Jallow A.

84'
Asoro J.
Gueye I.

84'
Bokele Mputu M.
Sabaly C.

83'
Alpha Toure
Deminguet J.

78'
69'

Deminguet J.

67'
66'

66'

Jallow A.
ast: Udol M.

64'
56'

53'

2Nghỉ0
45+1'

Deminguet J.

29'
Drouhin A.

12'
Sadibou Sane

7'




Đội hình
Metz 4-4-2
-
29Bodart A.
-
3Udol M.4Mboula U.38Sadibou Sane39Kouao K.
-
7Hein G.20Deminguet J.21Stambouli B.36Jallow A.
-
18Gueye I.14Sabaly C.
-
9Dago T.
-
28Larose A.24Demoncy Y.22Clément Billemaz
-
17Pajot V.5Kashi A.
-
41Thibault Delphis4Pierre Ganiou18Drouhin A.21N''Sakala F.
-
1Escales F.
Annecy 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
99Asoro J.Bermont A.26
-
19Bokele Mputu M.Callens T.16
-
2Colin M.Kapitbafan Djoco10
-
10Pape DialloRanjan Neelakandan11
-
16Oukidja A.Paris Q.33
-
12Alpha ToureRiou E.34
-
22Van Den Kerkhof K.Tiendrebeogo J.20
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
0.8 Mất bàn 1.4
-
12.4 Bị sút cầu môn 13.6
-
4.5 Phạt góc 3.1
-
1.4 Thẻ vàng 2.4
-
12.4 Phạm lỗi 15.9
-
60.4% TL kiểm soát bóng 44.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 26% | 11% |
21% | 11% | 16~30 | 13% | 18% |
17% | 29% | 31~45 | 4% | 9% |
10% | 11% | 46~60 | 11% | 18% |
14% | 11% | 61~75 | 11% | 20% |
25% | 25% | 76~90 | 33% | 20% |