trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 0
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 12
-
1 Sút cầu môn 3
-
98 Tấn công 49
-
58 Tấn công nguy hiểm 33
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
11 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 2
-
16 Sút ngoài cầu môn 9
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
0 Số lần cứu thua 4
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes3
90+7'

90+6'

90+4'

Todd Rivaldo Ferre

90+4'
90+2'

Saputra H.
Marckho Merauje

90'
85'

Fabiano Beltrame

83'
81'

Beto
Arganaraz P.

71'
63'

63'

dos Santos A.
ast: Nahuelpan A.

53'
47'

Todd Rivaldo Ferre
Tahir M.

46'
Jeam Sroyer
Oropa A.

46'




Đội hình
PSBS Biak 3-4-3
-
31John Pigai
-
15Fabiano Beltrame2Velazquez J.26Marckho Merauje
-
24Uopmabin F.28Arganaraz P.8Jonata Machado32Tahir M.
-
86Oropa A.10dos Santos A.37Nahuelpan A.
-
11Abdallah Sudi
-
19Alfeandra Dewangga21Diarra B.68Tri Setiawan29Septian David Maulana
-
4Ruxi5Joao Ferrari6Lucas Barreto da Silva14Riyan Ardiansyah3Haykal Alhafiz
-
30Adi Satryo
PSIS Semarang 5-4-1
Cầu thủ dự bị
-
23Agung A.Syiha Buddin45
-
16Salman AlfaridSandy Ferizal25
-
90Nelson AlomGustavo99
-
9BetoWildan Ramdhani24
-
46Todd Rivaldo FerreDelvin Rumbino69
-
11Williams LugoRidho Syuhada Putra56
-
20Saputra H.Syahrul Trisna26
-
14Franc Rikhart Sokoy
-
39Jeam Sroyer
-
35Andika Wisnu
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.8
-
1.3 Mất bàn 1.1
-
7.3 Bị sút cầu môn 12.3
-
5 Phạt góc 5.5
-
2.2 Thẻ vàng 2
-
13.3 Phạm lỗi 10.8
-
51.9% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 12% | 11% |
13% | 24% | 16~30 | 29% | 20% |
15% | 21% | 31~45 | 16% | 13% |
19% | 12% | 46~60 | 6% | 15% |
23% | 9% | 61~75 | 16% | 11% |
19% | 24% | 76~90 | 19% | 27% |