trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 2
-
107 Tấn công 77
-
105 Tấn công nguy hiểm 47
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
10 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 4
-
16 Sút ngoài cầu môn 5
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
2 Số lần cứu thua 1
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
90+2'

Andhika Ramadhani
Ernando Ari

87'
86'

Javlon Guseynov

76'
73'

Damjanovic S.
Kadek Raditya

70'
65'

Rivera F.
Gilson Costa

62'
46'

46'

Botan K.
Andre Oktaviansyah

46'
Bruno Moreira
Alfan Suaib

46'
0Nghỉ1
45'

Alfan Suaib

44'
36'

16'

14'





Đội hình
Persebaya Surabaya 4-3-3
-
21Ernando Ari
-
3Ardi Idrus23Kadek Raditya4Dime Dimov2Arief Catur
-
6Gilson Costa8Andre Oktaviansyah74Mohammed Bassim
-
28Alfan Suaib91Dejan Tumbas79Malik R.
-
88Irsyad Maulana10Ogboe M.40Ikhwan Tanamal
-
33Bae Shin Young50Kozubaev T.77Badrian Ilham
-
11Muhammad Toha19Javlon Guseynov4Ryuji Utomo Prabowo66Mario Jardel
-
29Rodrigues I.
Persita Tangerang 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
64Aditya AryaGeorge Brown18
-
77Botan K.Jack Brown90
-
10Bruno MoreiraCharisma Fathoni5
-
15Damjanovic S.Ahmad Hardianto9
-
27Fernando O.Kurniawan Kartika Ajie96
-
32Riswan LauhinAji Kusuma79
-
18May R.Rendy Oscario21
-
52Andhika RamadhaniAndrean Benyamin Rindorindo27
-
7Rivera F.Esal Sahrul Muhrom99
-
9Rizky Dwi PangestuSetiawan A.31
-
Ambrizal Umanailo7
-
Yardan Yafi46
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 1.6
-
10.8 Bị sút cầu môn 14.1
-
5.4 Phạt góc 3.1
-
2.7 Thẻ vàng 1.4
-
11 Phạm lỗi 7.8
-
45.2% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 10% | 13% |
30% | 15% | 16~30 | 22% | 15% |
11% | 20% | 31~45 | 15% | 15% |
16% | 7% | 46~60 | 20% | 15% |
5% | 25% | 61~75 | 15% | 11% |
22% | 17% | 76~90 | 17% | 27% |