trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 10
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 3
-
56 Tấn công 55
-
32 Tấn công nguy hiểm 34
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
11 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 5
-
10 Sút ngoài cầu môn 8
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
4 Số lần cứu thua 0
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
Everton Nascimento
Kopitovic B.

87'
Agung Mannan
Yabes Roni Malaifani

87'
86'

83'

83'

Ricky Fajrin Saputra
Jaime

80'
Jaime

75'
72'

72'

Anibal Embalo S. S.

70'
Andhika M.
Rahmat Arjuna Reski

67'
54'

48'

0Nghỉ1
28'

26'

Kopitovic B.

26'
25'

20'

11'





Đội hình
Bali United FC 4-4-2
-
1Adilson Maringa
-
11Yabes Roni Malaifani22Novri Setiawan44Arel K.20Jaime
-
47Rahmat Arjuna Reski18Agung K.6Wilson B.9Kopitovic B.
-
10Jean Befolo Mbaga Marie Privat41Irfan Jaya
-
79Aji Kusuma
-
20Bessa E.8Fahreza Sudin33Bae Shin Young46Yardan Yafi
-
19Javlon Guseynov66Mario Jardel11Muhammad Toha3Anibal Embalo S. S.50Kozubaev T.
-
29Rodrigues I.
Persita Tangerang 5-4-1
Cầu thủ dự bị
-
33Andhika M.Ahmad Fahd Alchoir16
-
26Komang Tri ArtaGeorge Brown18
-
99Everton NascimentoJack Brown90
-
24Ricky Fajrin SaputraAhmad Hardianto9
-
17Taufik HidayatBadrian Ilham77
-
71Kamal L.Kurniawan Kartika Ajie96
-
2Agung MannanAyom Majok22
-
8Maruoka M.Ogboe M.10
-
15Nathan Ari PramanaRendy Oscario21
-
95Fitrul Dwi RustapaRifky Dwi Septiawan32
-
7Sidik SaimimaSetiawan A.31
-
42Maouri Ananda SimonRyuji Utomo Prabowo4
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.9
-
1.5 Mất bàn 1.7
-
8.7 Bị sút cầu môn 14.4
-
4.4 Phạt góc 3.9
-
3.2 Thẻ vàng 2.1
-
15.1 Phạm lỗi 9.6
-
42.2% TL kiểm soát bóng 45%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 15% | 1~15 | 15% | 17% |
11% | 13% | 16~30 | 20% | 13% |
13% | 27% | 31~45 | 10% | 15% |
25% | 6% | 46~60 | 17% | 15% |
21% | 18% | 61~75 | 17% | 11% |
23% | 18% | 76~90 | 17% | 26% |