trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 18
-
2 Sút cầu môn 7
-
70 Tấn công 75
-
40 Tấn công nguy hiểm 34
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
17 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 11
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
6 Số lần cứu thua 2
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
85'

83'

82'

Nathan Ari Pramana
Rahmat Arjuna Reski

81'
Agung Mannan
Ricky Fajrin Saputra

81'
Kopitovic B.

80'
77'

77'

77'

Kamal L.
Agung K.

61'
Maruoka M.
Irfan Jaya

61'
58'

46'

0Nghỉ2
Novri Setiawan

44'
Wilson B.

41'
32'

29'

4'





Đội hình
Bali United FC 4-3-3
-
1Adilson Maringa
-
24Ricky Fajrin Saputra4Dolah E.44Arel K.22Novri Setiawan
-
41Irfan Jaya18Agung K.6Wilson B.
-
9Kopitovic B.47Rahmat Arjuna Reski10Jean Befolo Mbaga Marie Privat
-
10dos Santos A.28Arganaraz P.
-
8Jonata Machado26Marckho Merauje18Takuya Matsunaga11Williams Lugo
-
2Velazquez J.27Damianus Adiman Putra24Uopmabin F.39Jeam Sroyer
-
31John Pigai
PSBS Biak 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
26Komang Tri ArtaSalman Alfarid16
-
99Everton NascimentoNelson Alom90
-
17Taufik HidayatPualam Bahari21
-
20JaimeBeto9
-
71Kamal L.Todd Rivaldo Ferre46
-
76Kadek LanangHera Y.4
-
2Agung MannanMigau A.12
-
8Maruoka M.Nahuelpan A.37
-
15Nathan Ari PramanaOropa A.86
-
95Fitrul Dwi RustapaFranc Rikhart Sokoy14
-
7Sidik SaimimaTahir M.32
-
42Maouri Ananda Simon
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.1
-
1.6 Mất bàn 1.1
-
10.2 Bị sút cầu môn 10.4
-
3.8 Phạt góc 4.2
-
3.3 Thẻ vàng 2.6
-
14.2 Phạm lỗi 12
-
42.9% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 13% | 1~15 | 6% | 7% |
10% | 11% | 16~30 | 12% | 20% |
12% | 25% | 31~45 | 14% | 17% |
28% | 9% | 46~60 | 24% | 17% |
24% | 18% | 61~75 | 24% | 10% |
22% | 20% | 76~90 | 20% | 25% |