trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 3
-
7 Sút cầu môn 1
-
110 Tấn công 97
-
71 Tấn công nguy hiểm 49
-
69% TL kiểm soát bóng 31%
-
11 Phạm lỗi 6
-
1 Thẻ vàng 0
-
0 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 2
-
6 Đá phạt trực tiếp 11
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
621 Chuyền bóng 278
-
90% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
0 Việt vị 3
-
0 Số lần cứu thua 3
-
9 Tắc bóng 10
-
5 Cú rê bóng 9
-
25 Quả ném biên 19
-
5 Cắt bóng 6
-
36 Chuyển dài 18
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes1
Lebusa Mosa

76'
Rayners I.
ast: Morena Thapelo

48'
3Nghỉ1
Jayden Adams

38'
26'

10'

Rayners I.
ast: Allende M.

7'
Shalulile Peter
ast: Rayners I.

1'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 1.8
-
0.8 Mất bàn 0.6
-
9.3 Bị sút cầu môn 9.8
-
3.7 Phạt góc 4.4
-
2.2 Thẻ vàng 2.1
-
12.2 Phạm lỗi 13.1
-
64.3% TL kiểm soát bóng 53%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 11% | 1~15 | 7% | 2% |
14% | 0% | 16~30 | 12% | 22% |
15% | 23% | 31~45 | 35% | 14% |
11% | 23% | 46~60 | 10% | 17% |
21% | 11% | 61~75 | 15% | 14% |
21% | 29% | 76~90 | 15% | 25% |