trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 28
-
2 Sút cầu môn 11
-
112 Tấn công 123
-
36 Tấn công nguy hiểm 44
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
13 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 17
-
2 Cản bóng 6
-
9 Đá phạt trực tiếp 13
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
374 Chuyền bóng 534
-
77% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
6 Việt vị 2
-
8 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng 16
-
11 Cú rê bóng 11
-
25 Quả ném biên 18
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
22 Tắc bóng thành công 25
-
14 Cắt bóng 12
-
0 Kiến tạo 1
-
19 Chuyển dài 21
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
85'

Yianni Nicolaou
Ikonomidis C.

72'
Makrillos P.
Rose L.

72'
Jurman M.
Vujica I.

72'
72'

Brattan L.

70'
68'

59'

58'

Khaoui S.
Sawyer H.

56'
Hollman J.
De Silva D.

55'
Vujica I.

50'
0Nghỉ0
45+1'

Rose L.

5'




Đội hình
FC Macarthur 4-4-1-1
-
128.6Kurto F.
-
136.6Vujica I.396.5Boli K.66.9Uskok T.206.1Kealey Adamson
-
446.7Jakolis M.266.7Brattan L.226.7Rose L.96.0Ikonomidis C.
-
76.2De Silva D.
-
286.9Sawyer H.
-
118.1Costa D.97.7Klimala P.
-
108.3Lolley J.247.1Wataru Kamijo157.9Leo Sena177.7Caceres A.
-
167.3King J.237.7Grant R.57.4Grant A.47.6Courtney-Perkins J.
-
126.9Harrison Devenish-Meares
Sydney FC 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
8Hollman J.6.46.3Hollman C.6
-
95Khaoui S.7.17.0Segecic A.7
-
33Yianni Nicolaou6.56.5Kucharski J.25
-
5Jurman M.6.6Redmayne A.1
-
11Makrillos P.6.4Kennedy W.37
-
40Jan F.Ouahim A.8
-
27Damevski J.Sotirio J.31
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.1
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
15.9 Bị sút cầu môn 12.1
-
5.9 Phạt góc 6.8
-
1.9 Thẻ vàng 2.1
-
8.6 Phạm lỗi 10.3
-
46.7% TL kiểm soát bóng 61.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 9% | 10% |
22% | 16% | 16~30 | 9% | 12% |
14% | 6% | 31~45 | 15% | 16% |
14% | 24% | 46~60 | 11% | 28% |
16% | 26% | 61~75 | 21% | 14% |
22% | 16% | 76~90 | 31% | 18% |