trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 5
-
4 Sút cầu môn 3
-
113 Tấn công 74
-
57 Tấn công nguy hiểm 17
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
12 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 2
-
4 Cản bóng 0
-
17 Đá phạt trực tiếp 12
-
72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
-
558 Chuyền bóng 375
-
85% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
2 Số lần cứu thua 2
-
15 Tắc bóng 15
-
9 Cú rê bóng 8
-
22 Quả ném biên 30
-
15 Tắc bóng thành công 15
-
6 Cắt bóng 3
-
1 Kiến tạo 0
-
22 Chuyển dài 22
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
88'

Cohen Y.

86'
Lawrence Wong
Leckie M.

84'
Ghossaini M.
Caputo M.

84'
83'

Cohen Y.
Kuen A.

75'
Ugarkovic S.
Tilio M.

75'
Caputo M.

73'
Trewin K.
Penalty awarded

72'
64'

64'

64'

Politidis H.
Rahmani K.

62'
57'

46'

1Nghỉ0
Caputo M.
ast: Rahmani K.

33'
Caputo M.

11'




Đội hình
Melbourne City 4-4-1-1
-
337.0Patrick Beach
-
167.5Behich A.267.0Souprayen S.227.2Ferreyra G.137.5Atkinson N.
-
477.3Rahmani K.277.1Trewin K.77.2Leckie M.237.0Tilio M.
-
307.1Kuen A.
-
178.0Caputo M.
-
956.9Khaoui S.96.3Ikonomidis C.446.5Jakolis M.
-
206.8Kealey Adamson86.2Hollman J.266.6Brattan L.136.8Vujica I.
-
66.2Uskok T.396.7Boli K.56.8Jurman M.
-
126.4Kurto F.
FC Macarthur 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
38Politidis H.7.06.8Rose L.22
-
10Cohen Y.6.86.4Bosnjak D.24
-
6Ugarkovic S.6.56.6Sawyer H.28
-
41Lawrence Wong6.56.2Makrillos P.11
-
50Ghossaini M.6.66.5Yianni Nicolaou33
-
40James NieuwenhuizenA.Robinson30
-
2Talbot C.Frans Deli23
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.6
-
0.8 Mất bàn 1.5
-
8.3 Bị sút cầu môn 17.4
-
5 Phạt góc 5.8
-
1.6 Thẻ vàng 2.1
-
11 Phạm lỗi 8.8
-
55.5% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 12% | 10% |
20% | 8% | 16~30 | 22% | 16% |
18% | 21% | 31~45 | 14% | 6% |
15% | 21% | 46~60 | 14% | 24% |
18% | 13% | 61~75 | 16% | 26% |
15% | 21% | 76~90 | 22% | 16% |