trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 3
-
113 Tấn công 94
-
39 Tấn công nguy hiểm 28
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
5 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
0 Cản bóng 1
-
8 Đá phạt trực tiếp 5
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
686 Chuyền bóng 452
-
90% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
2 Việt vị 1
-
19 Đánh đầu 27
-
12 Đánh đầu thành công 11
-
3 Số lần cứu thua 2
-
9 Tắc bóng 15
-
5 Số lần thay người 3
-
4 Cú rê bóng 7
-
21 Quả ném biên 21
-
9 Tắc bóng thành công 14
-
9 Cắt bóng 8
-
1 Kiến tạo 0
-
14 Chuyển dài 30
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
90+1'

90+1'

Yang Hyun-Jun
Kuhn N.

88'
Bernardo P.

84'
77'

77'

76'

Idah A.
Furuhashi K.

76'
Forrest J.
Maeda D.

76'
69'

Maeda D.
ast: Gomez V. A.

60'
Gomez V. A.
Taylor G.

59'
Bernardo P.
Engels A.

59'
48'

0Nghỉ1
26'





Đội hình
Celtic 4-3-3
-
16.5Schmeichel K.
-
35.9Taylor G.66.8Trusty A.206.5Carter-Vickers C.26.1Johnston A.
-
416.3Hatate R.426.5McGregor C.276.1Engels A.
-
387.3Maeda D.86.3Furuhashi K.106.7Kuhn N.
-
96.1Jutgla F.
-
76.6Skov Olsen A.206.6Vanaken H.86.8Tzolis C.
-
156.6Onyedika R.306.3Jashari A.
-
656.6Joaquin Seys45.9Joel Ordonez446.0Mechele B.557.4de Cuyper M.
-
226.4Mignolet S.
Club Brugge 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
9Idah A.5.96.1Talbi C.68
-
28Bernardo P.6.46.2Vermant R.17
-
11Gomez V. A.6.55.9Nielsen C.27
-
49Forrest J.6.0Jackers N.29
-
13Yang Hyun-Jun5.9Spileers J.58
-
12Sinisalo V.Sabbe K.64
-
7Palma L.Vetlesen H.10
-
5Scales L.Skoras M.21
-
17Nawrocki M.Romero Z.2
-
56Ralston A.
-
57Welsh S.
-
14McCowan L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 2.4
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
10.7 Bị sút cầu môn 9.7
-
8 Phạt góc 5.7
-
1.2 Thẻ vàng 1.3
-
9.8 Phạm lỗi 10
-
66.1% TL kiểm soát bóng 55.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 18% | 1~15 | 20% | 5% |
16% | 15% | 16~30 | 15% | 0% |
20% | 25% | 31~45 | 8% | 22% |
14% | 15% | 46~60 | 25% | 22% |
16% | 9% | 61~75 | 12% | 20% |
19% | 12% | 76~90 | 17% | 28% |