trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
11 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 5
-
4 Sút cầu môn 0
-
125 Tấn công 52
-
81 Tấn công nguy hiểm 21
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
9 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
8 Cản bóng 4
-
7 Đá phạt trực tiếp 9
-
74% TL kiểm soát bóng(HT) 26%
-
527 Chuyền bóng 314
-
91% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
1 Việt vị 2
-
34 Đánh đầu 22
-
15 Đánh đầu thành công 13
-
0 Số lần cứu thua 1
-
18 Tắc bóng 23
-
5 Số lần thay người 5
-
11 Cú rê bóng 0
-
21 Quả ném biên 14
-
18 Tắc bóng thành công 23
-
2 Cắt bóng 3
-
2 Kiến tạo 0
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
* Thay người cuối cùng
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Butler-Oyedeji N.
Martinelli G.

90+1'
Odegaard M.

90+1'
87'

75'

75'

Tierney K.
Zinchenko O.

74'
Trossard L.
Havertz K.

74'
69'

Havertz K.
ast: Martinelli G.

66'
Ethan Nwaneri
Sterling R.

59'
Partey T.
Timber J.

59'
59'

59'

Timber J.

51'
Sterling R.

47'
1Nghỉ0
38'

Rice D.
ast: Havertz K.

2'




Đội hình
Arsenal 4-3-3
-
226.4Raya D.
-
177.1Zinchenko O.67.3Gabriel156.8Kiwior J.127.1Timber J.
-
418.0Rice D.207.3Jorginho88.7Odegaard M.
-
118.4Martinelli G.297.6Havertz K.306.4Sterling R.
-
175.9Kulenovic S.
-
76.0Stojkovic L.305.8Rog M.56.0Ademi A.106.2Baturina M.
-
226.2Ristovski S.136.3Mmaee S.66.0Bernauer M.47.1Torrent R.185.8Pierre-Gabriel R.
-
335.5Nevistic I.
Dinamo Zagreb 5-4-1
Cầu thủ dự bị
-
19Trossard L.6.16.1Misic J.27
-
5Partey T.6.76.5Pjaca M.20
-
53Ethan Nwaneri6.95.9Spikic D.77
-
37Butler-Oyedeji N.6.05.7Kacavenda L.8
-
3Tierney K.6.35.8Hoxha A.11
-
47Kacurri M.Cordoba J.19
-
32NetoBakovic T.37
-
33Calafiori R.Zagorac D.1
-
36Setford T.Filipovic I.23
-
23Merino M.Mbuku N.21
-
46Kabia I.Pavic B.66
-
Cutuk M.49
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
1.1 Mất bàn 1.4
-
7.6 Bị sút cầu môn 10.8
-
6.6 Phạt góc 6.1
-
1.7 Thẻ vàng 2.3
-
9.2 Phạm lỗi 11.6
-
63.6% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 20% | 1~15 | 15% | 8% |
16% | 6% | 16~30 | 19% | 6% |
24% | 13% | 31~45 | 14% | 21% |
18% | 27% | 46~60 | 20% | 23% |
13% | 17% | 61~75 | 9% | 17% |
16% | 13% | 76~90 | 20% | 21% |