trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
9 Phạt góc 2
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 1
-
74 Tấn công 109
-
42 Tấn công nguy hiểm 33
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
13 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
6 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 13
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
420 Chuyền bóng 445
-
82% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
3 Việt vị 0
-
15 Đánh đầu 19
-
9 Đánh đầu thành công 8
-
0 Số lần cứu thua 4
-
16 Tắc bóng 13
-
4 Số lần thay người 5
-
15 Cú rê bóng 15
-
16 Quả ném biên 14
-
16 Tắc bóng thành công 13
-
5 Cắt bóng 5
-
2 Kiến tạo 1
-
26 Chuyển dài 24
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Franjic B.
Bondarenko A.

90+2'
Stepanenko T.
Kryskiv D.

90+2'
Konoplya Y.

81'
Marlon Gomes
Kevin

79'
70'

Sikan D.
Eguinaldo

68'
62'

62'

62'

46'

2Nghỉ1
45+2'

Sudakov G.
ast: Eguinaldo

41'
40'

33'

Zubkov O.
ast: Sudakov G.

31'
27'





Đội hình
FC Shakhtar Donetsk 4-2-3-1
-
316.1Riznyk D.
-
137.4Pedrinho226.5Matviienko M.56.7Bondar V.266.6Konoplya Y.
-
86.2Kryskiv D.215.9Bondarenko A.
-
377.2Kevin108.6Sudakov G.118.0Zubkov O.
-
76.9Eguinaldo
-
356.2Ganvoula S.
-
395.9Males D.107.4Imeri K.116.4Colley E.
-
76.4Ugrinic F.206.3Niasse C.
-
246.7Athekame Z.306.6Lauper S.236.1Benito L.276.6Blum L.
-
336.6Marvin Keller
Young Boys 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
4Franjic B.6.06.0Elia M.15
-
6Stepanenko T.6.06.0Virginius A.21
-
14Sikan D.6.15.9Lakomy L.8
-
30Marlon Gomes5.97.1Monteiro J.77
-
38Pedrinho6.1Rhodri Smith66
-
17Tobias V.Dario Marzino40
-
18Ghram A.Itten C.9
-
72Kiril Fesyunvon Ballmoos D.26
-
29Nazaryna Y.Dema J.60
-
16Azarovi I.Jetzer L.42
-
2Traore L.
-
39Newerton
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
0.8 Mất bàn 1.7
-
8.7 Bị sút cầu môn 14.7
-
5.7 Phạt góc 5.4
-
1.7 Thẻ vàng 2.9
-
9.3 Phạm lỗi 14.4
-
55.1% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 7% | 17% |
22% | 25% | 16~30 | 13% | 17% |
16% | 14% | 31~45 | 15% | 19% |
16% | 17% | 46~60 | 26% | 15% |
18% | 10% | 61~75 | 13% | 15% |
16% | 17% | 76~90 | 23% | 15% |