trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 18
-
1 Sút cầu môn 7
-
86 Tấn công 111
-
34 Tấn công nguy hiểm 45
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
9 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 4
-
7 Đá phạt trực tiếp 9
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
404 Chuyền bóng 404
-
71% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
3 Việt vị 2
-
38 Đánh đầu 50
-
20 Đánh đầu thành công 24
-
5 Số lần cứu thua 0
-
14 Tắc bóng 22
-
5 Số lần thay người 4
-
3 Cú rê bóng 11
-
27 Quả ném biên 19
-
12 Tắc bóng thành công 23
-
9 Cắt bóng 16
-
1 Kiến tạo 0
-
32 Chuyển dài 35
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
* Thay người đầu tiên
-
* Thay người cuối cùng
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
Olatunji V.
ast: Sadilek L.

90+1'
Suchomel M.
Laci Q.

85'
Sadilek L.
Rynes M.

85'
Solbakken M.
Kairinen K.

85'
81'

81'

81'

79'

Tuci I.
Pesek J.

78'
74'

Rynes M.

69'
Danek K.
Rrahmani A.

64'
0Nghỉ1
37'

23'





Đội hình
Sparta Prague 3-4-3
-
15.9Vindahl P.
-
335.9Cobbaut E.276.6Panak F.416.4Martin Vitik
-
326.2Rynes M.65.4Kairinen K.206.2Laci Q.286.5Wiesner T.
-
105.9Rrahmani A.76.9Olatunji V.215.6Pesek J.
-
197.0Ajorque L.
-
147.0Balde M.97.4Doumbia K.
-
457.1Camara M.207.2Lees-Melou P.68.1Fernandes E.
-
76.5Lala K.58.2Chardonnet B.446.8Coulibaly S.226.8Haidara M.
-
406.0Bizot M.
Stade Brestois 4-3-2-1
Cầu thủ dự bị
-
11Tuci I.5.86.4Martin J.28
-
13Danek K.6.36.3Pereira Lage M.26
-
2Suchomel M.6.15.8Magnetti H.8
-
18Sadilek L.6.65.9Salah I.34
-
4Solbakken M.6.1Amavi J.23
-
8Pavelka D.Del Castillo R.10
-
38Rus D.Faivre R.21
-
24Vorel V.Coudert G.30
-
5Ross M.Camblan A.11
-
44Jakub SurovcikLe Cardinal J.25
-
54Penxa L.Ndiaye A.3
-
Noah Jauny50
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 1.1
-
12.6 Bị sút cầu môn 12.3
-
3.9 Phạt góc 2.8
-
2.4 Thẻ vàng 1.9
-
10.6 Phạm lỗi 13.6
-
45.8% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 10% | 15% |
6% | 23% | 16~30 | 12% | 17% |
21% | 12% | 31~45 | 20% | 22% |
9% | 10% | 46~60 | 20% | 10% |
18% | 17% | 61~75 | 12% | 20% |
31% | 23% | 76~90 | 22% | 15% |