trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 5
-
7 Sút cầu môn 1
-
104 Tấn công 59
-
56 Tấn công nguy hiểm 32
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
16 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 16
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
566 Chuyền bóng 337
-
90% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
3 Việt vị 3
-
30 Đánh đầu 38
-
16 Đánh đầu thành công 18
-
1 Số lần cứu thua 5
-
18 Tắc bóng 15
-
8 Cú rê bóng 5
-
10 Quả ném biên 14
-
18 Tắc bóng thành công 15
-
11 Cắt bóng 10
-
2 Kiến tạo 0
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
90+7'

Mora R.
Danny Namaso

90+3'
Djalo T.
Fernandes M.

90+3'
90+3'

Borges G.
Pepê

83'
Vasco Sousa
Varela A.

83'
77'

71'

Jaime I.
Vieira F.

70'
61'

61'

61'

Omorodion S.
ast: Pepê

56'
Danny Namaso

55'
1Nghỉ0
Danny Namaso
ast: Eustaquio S.

29'




Đội hình
FC Porto 4-4-2
-
997.0Costa D.
-
137.8Galeno47.1Otavio Ataide da Silva247.1Perez N.526.8Fernandes M.
-
117.6Pepê67.5Eustaquio S.227.4Varela A.107.3Vieira F.
-
197.8Danny Namaso97.5Omorodion S.
-
145.9Chilufya E.186.2Buksa A.416.8Gogorza
-
65.9Andersson J.56.2Martinez E.246.1Sorensen O.
-
136.5Gabriel A.46.3Ousmane Diao226.0Bech Sorensen M.295.9Paulinho
-
166.7Olafsson E.
Midtjylland 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
86Mora R.6.06.2Pedro Bravo19
-
70Borges G.6.36.2Lossl J.1
-
15Vasco Sousa6.26.3Andreasen V.20
-
3Djalo T.6.06.1Denil Castillo21
-
17Jaime I.6.36.3Bak Jensen V.55
-
12ZaiduJuninho73
-
74Moura F.Kuchta J.25
-
20Franco A.Lind V.53
-
14Claudio RamosAskildsen K.17
-
21Navarro F.Liam Selin31
-
97Pedro J.Lee Han-Beom3
-
27Gul D.Sorensen C.15
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.1
-
1.1 Mất bàn 1.4
-
10.3 Bị sút cầu môn 14.9
-
5.9 Phạt góc 6.4
-
2.8 Thẻ vàng 1.9
-
13.3 Phạm lỗi 10.1
-
57.9% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 7% | 14% |
19% | 15% | 16~30 | 9% | 20% |
15% | 19% | 31~45 | 25% | 20% |
22% | 15% | 46~60 | 11% | 14% |
10% | 11% | 61~75 | 17% | 14% |
19% | 23% | 76~90 | 27% | 14% |