trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 4
-
100 Tấn công 100
-
38 Tấn công nguy hiểm 43
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
13 Phạm lỗi 15
-
0 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 4
-
15 Đá phạt trực tiếp 13
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
509 Chuyền bóng 500
-
87% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
1 Việt vị 5
-
18 Đánh đầu 26
-
12 Đánh đầu thành công 10
-
4 Số lần cứu thua 3
-
21 Tắc bóng 17
-
4 Cú rê bóng 10
-
16 Quả ném biên 23
-
21 Tắc bóng thành công 17
-
10 Cắt bóng 12
-
1 Kiến tạo 0
-
24 Chuyển dài 21
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
Marin A.
Chissumba

89'
Ferreira J.
Gomez V.

89'
88'

88'

Gabri Martinez
Fernandes R.

79'
71'

69'

66'

1Nghỉ0
Arrey-Mbi B.
Niakate S.

27'
Horta R.
ast: Gomez V.

6'




Đội hình
Sporting Braga 4-2-3-1
-
917.9Hornicek L.
-
557.4Chissumba46.6Niakate S.157.1Oliveira P.27.8Gomez V.
-
296.8Gorby86.9Moutinho J.
-
207.3Gharbi I.217.4Horta R.117.2Fernandes R.
-
96.6El Ouazzani A.
-
116.0Castellanos T.
-
206.3Tchaouna L.96.2Pedro146.9Noslin T.
-
346.1Gila M.76.1Dele-Bashiru F.
-
777.3Marusic A.26.8Gigot S.137.4Romagnoli A.36.6Pellegrini Lu.
-
356.4Mandas C.
Lazio 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
26Arrey-Mbi B.6.56.4Isaksen G.18
-
13Ferreira J.6.06.6Dia B.19
-
19Marin A.6.06.0Balde M.64
-
77Gabri Martinez5.96.0Zazza M.63
-
1MatheusFurlanetto A.55
-
3Robson BambuProvedel I.94
-
53Noro J.Di Tommaso L.53
-
50Rodrigues D.Nazzaro M.60
-
92Macedo R.Serra F.61
-
12Sa T.
-
54Barbosa G.
-
80Goncalves J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
13.9 Bị sút cầu môn 12.2
-
5.5 Phạt góc 5.4
-
2.3 Thẻ vàng 2.5
-
11.7 Phạm lỗi 11.4
-
56.6% TL kiểm soát bóng 55.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 7% | 1~15 | 13% | 25% |
15% | 7% | 16~30 | 10% | 5% |
17% | 13% | 31~45 | 27% | 13% |
9% | 31% | 46~60 | 8% | 22% |
23% | 13% | 61~75 | 11% | 11% |
25% | 26% | 76~90 | 28% | 22% |