trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 18
-
2 Sút cầu môn 10
-
46 Tấn công 151
-
20 Tấn công nguy hiểm 70
-
25% TL kiểm soát bóng 75%
-
11 Phạm lỗi 4
-
4 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 5
-
22% TL kiểm soát bóng(HT) 78%
-
244 Chuyền bóng 718
-
77% TL chuyền bóng tnành công 93%
-
2 Việt vị 2
-
16 Đánh đầu 22
-
8 Đánh đầu thành công 11
-
8 Số lần cứu thua 2
-
16 Tắc bóng 14
-
8 Cú rê bóng 12
-
20 Quả ném biên 13
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
17 Tắc bóng thành công 14
-
9 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 3
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes3
Frokjaer M.

83'
80'

Storey J.
Lindsay L.

77'
Thordarson S.

73'
Best K.
Hughes A.

68'
62'

62'

Riis E.
Greenwood S.

60'
Potts B.
Kesler Hayden K.

60'
Frokjaer M.
Bowler J.

59'
57'

Hughes A.

55'
46'

46'

0Nghỉ2
33'

24'

Kesler Hayden K.

23'




Đội hình
Preston North End 4-2-3-1
-
16.9Woodman F.
-
166.1Hughes A.65.8Lindsay L.56.1Whatmough J.295.7Kesler Hayden K.
-
185.8Ledson R.225.9Thordarson S.
-
236.6Okkels J.256.2Holmes D.405.8Bowler J.
-
206.5Greenwood S.
-
308.1Sterling R.98.0Jesus G.117.2Martinelli G.
-
538.6Ethan Nwaneri207.3Jorginho236.8Merino M.
-
126.6Timber J.27.0Saliba W.158.5Kiwior J.177.1Zinchenko O.
-
366.8Setford T.
Arsenal 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
9Riis E.6.07.9Havertz K.29
-
44Potts B.6.76.6Partey T.5
-
14Storey J.6.36.2Myles Lewis Skelly49
-
33Best K.5.96.6Saka B.7
-
10Frokjaer M.6.16.1Heaven A.76
-
4Whiteman B.Trossard L.19
-
17Stewart L.Raya D.22
-
13Cornell D.Rice D.41
-
8McCann A.Nichols J.51
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2
-
1.3 Mất bàn 1
-
11.6 Bị sút cầu môn 11.4
-
4.7 Phạt góc 6.1
-
3.1 Thẻ vàng 1.8
-
13.6 Phạm lỗi 9.6
-
44.5% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 4% | 1~15 | 11% | 12% |
12% | 20% | 16~30 | 20% | 8% |
35% | 20% | 31~45 | 24% | 16% |
10% | 13% | 46~60 | 8% | 16% |
12% | 27% | 61~75 | 16% | 20% |
17% | 11% | 76~90 | 19% | 28% |