trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
3 Số lần sút bóng 7
-
1 Sút cầu môn 3
-
43 Tấn công 35
-
23 Tấn công nguy hiểm 17
-
4 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
90+6'

90+6'

Mohammad Saiful Jamaluddin

90+6'
90+1'

90'

Mohammad Saiful Jamaluddin
Azih A. N.

88'
Syaahir Nizam
Mykola Agapov

88'
71'

Tirumurugan S.
David Rowley

70'
Brundo S.
Hasnul Zaim Zafri

69'
68'

58'

Mykola Agapov

51'
0Nghỉ1
Azlin A.

32'
Hasnul Zaim Zafri

18'
14'





Đội hình
PB Pahang
-
11Mykola Agapov6Syazwan Andik20Azih A. N.3Azlin A.5Cvetkovic A.88Manuel Hidalgo1Irfan Z.30Ibrahim Manusi12Baqiuddin Shamsudin44Hasnul Zaim Zafri55David Rowley
-
25Moses Atede38Wan Azraie3Rodney Celvin6Arif Fadzilah11Nur Shamie Iszuan28Jordan Mintah2Jimmy Raymond37Saifullah R.10Petrus Shitembi77Yuki Tanigawa33Bakri H.
Kuching FA
Cầu thủ dự bị
-
4Asnan AhmadFilemon Anyie27
-
18Azfar ArifDiego Baggio50
-
23Aripin A.Alif Hassan44
-
15Brundo S.Khussyairi A.19
-
33Mohammad Saiful JamaluddinLuiz Fernando91
-
29Nasrulhaq A.Henrique P.29
-
35Syaahir NizamShahril Sa'ari55
-
26Tirumurugan S.Amir Amri Salleh14
-
27Fadhli ShasZahrul Zulkeflee18
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
2 Mất bàn 0.7
-
13.5 Bị sút cầu môn 6.7
-
4.3 Phạt góc 4.9
-
2.2 Thẻ vàng 2.4
-
15% TL kiểm soát bóng 0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 12% | 15% |
20% | 22% | 16~30 | 6% | 7% |
16% | 24% | 31~45 | 19% | 17% |
11% | 12% | 46~60 | 6% | 10% |
16% | 14% | 61~75 | 29% | 20% |
20% | 12% | 76~90 | 23% | 30% |