trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
100' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
99' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
100' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
99' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
100' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
99' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 2
-
77 Tấn công 89
-
44 Tấn công nguy hiểm 63
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
5 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
14 Đá phạt trực tiếp 7
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
2 Việt vị 4
-
1 Số lần cứu thua 4
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Kim Joon-Hong

90+10'
Moon Seon-Min
ast: Jeon Jin-Woo

90+8'
Ahn Hyun-Beom
Kim Jin-Kyu

90+2'
88'

Kim Tae-Hwan

88'
Han Kook-Young
Song Min-Kyu

86'
Hong Jeong-Ho
Kim Ha-jun

86'
82'

Moon Seon-Min
Lee Yeong-Jae

77'
73'

63'

62'

62'

Orobo T.

51'
Orobo T.
ast: Kim Jin-Kyu

50'
Jeon Jin-Woo
Jeon Byung-Kwan

46'
0Nghỉ1
45+2'





Đội hình
Jeonbuk Hyundai Motors 4-4-2
-
71Kim Joon-Hong
-
66Kim Tae-Hyun44Kim Ha-jun94Yeon Je-Un39Kim Tae-Hwan
-
10Song Min-Kyu8Lee Yeong-Jae4Park Jin-Sub33Jeon Byung-Kwan
-
9Orobo T.97Kim Jin-Kyu
-
9Jhon Franky Montano Sinisterra11Kim Shin-Jin29Bruno
-
15Jae-min Seo5Osmar30Park Chang-Hwan
-
24Chae Gwang-Hoon3Kim Min-Kyu20Kim Oh Kyu21Park Min-Seo
-
23In Moon-Jung
Seoul E-Land FC 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
17Ahn Hyun-BeomBaek Ji Woong66
-
91Han Kook-YoungByeon Gyung-Jun16
-
26Hong Jeong-HoDong-min Her19
-
18Jeon Jin-WooJae-Min Jeong31
-
1Kim Jeong-HoonLee In-Jae4
-
11Lee Seung-WooLee Joon-Suk88
-
27Moon Seon-MinYoon Bo-Sang77
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.2
-
1 Mất bàn 1.2
-
8.9 Bị sút cầu môn 7
-
6.1 Phạt góc 4.6
-
1.4 Thẻ vàng 1.9
-
10.8 Phạm lỗi 8.6
-
58.1% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 5% | 9% |
13% | 4% | 16~30 | 8% | 6% |
11% | 20% | 31~45 | 7% | 18% |
19% | 4% | 46~60 | 17% | 16% |
19% | 20% | 61~75 | 21% | 13% |
26% | 40% | 76~90 | 39% | 34% |