trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
22 Số lần sút bóng 8
-
9 Sút cầu môn 1
-
109 Tấn công 57
-
58 Tấn công nguy hiểm 37
-
78% TL kiểm soát bóng 22%
-
4 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
5 Cản bóng 4
-
10 Đá phạt trực tiếp 4
-
85% TL kiểm soát bóng(HT) 15%
-
699 Chuyền bóng 178
-
90% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
0 Việt vị 2
-
18 Đánh đầu 28
-
9 Đánh đầu thành công 14
-
1 Số lần cứu thua 5
-
18 Tắc bóng 18
-
12 Cú rê bóng 4
-
18 Quả ném biên 13
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
18 Tắc bóng thành công 18
-
3 Cắt bóng 6
-
3 Kiến tạo 0
-
27 Chuyển dài 20
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes0
Chiesa F.
ast: Nyoni T.

90'
Nyoni T.
Endo W.

79'
78'

Danns J.

76'
Danns J.
Ngumoha R.

72'
63'

63'

James Mcconnell
Morton T.

60'
Bradley C.
Alexander-Arnold T.

60'
58'

Chiesa F.
Szoboszlai D.

46'
46'

46'

2Nghỉ0
Alexander-Arnold T.
ast: Szoboszlai D.

45'
Diogo Jota
ast: Nunez D.

29'




Đội hình
Liverpool 4-3-3
-
626.8Kelleher C.
-
218.0Tsimikas K.36.9Endo W.787.6Jarell Quansah668.3Alexander-Arnold T.
-
87.0Szoboszlai D.807.0Morton T.207.7Diogo Jota
-
736.7Ngumoha R.97.5Nunez D.197.6Elliott H.
-
236.3Walton T.76.4Whalley S.
-
455.9Hunter A.
-
396.7Woods J.145.8Nelson Khumbeni226.1Martin D.
-
25.7Love D.55.8Rawson F.45.6Awe Z.85.7Woods B.
-
135.8Billy Crellin
Accrington Stanley 4-3-1-2
Cầu thủ dự bị
-
14Chiesa F.7.85.9Conneely S.28
-
53James Mcconnell6.25.8Mooney K.9
-
76Danns J.7.56.5Alex Henderson10
-
84Bradley C.6.56.2Coyle L.6
-
98Nyoni T.6.46.1O'Brien C.38
-
10Mac Allister A.Michael Kelly1
-
7Diaz L.Knowles J.11
-
56Jaros V.Aljofree S.24
-
26Robertson A.Jake Batty16
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 1.6
-
1.3 Mất bàn 2
-
9.8 Bị sút cầu môn 10.9
-
6.6 Phạt góc 4.2
-
2.2 Thẻ vàng 2.9
-
11 Phạm lỗi 15.7
-
58% TL kiểm soát bóng 44.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 19% | 1~15 | 12% | 15% |
17% | 3% | 16~30 | 21% | 8% |
17% | 15% | 31~45 | 14% | 17% |
16% | 19% | 46~60 | 17% | 13% |
24% | 15% | 61~75 | 19% | 18% |
20% | 26% | 76~90 | 14% | 25% |