trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 3
-
5 Sút cầu môn 1
-
117 Tấn công 67
-
65 Tấn công nguy hiểm 19
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
9 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 0
-
6 Cản bóng 2
-
10 Đá phạt trực tiếp 9
-
74% TL kiểm soát bóng(HT) 26%
-
664 Chuyền bóng 332
-
89% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
1 Việt vị 0
-
21 Đánh đầu 17
-
11 Đánh đầu thành công 8
-
1 Số lần cứu thua 2
-
10 Tắc bóng 14
-
5 Cú rê bóng 7
-
22 Quả ném biên 17
-
10 Tắc bóng thành công 14
-
6 Cắt bóng 13
-
2 Kiến tạo 0
-
21 Chuyển dài 18
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
90+1'

86'

Cieran Slicker
Muric A.

81'
74'

74'

Clarke H.
Godfrey B.

73'
Hirst G.
Al-Hamadi A.

73'
Broadhead N.
Taylor J.

73'
68'

68'

Al-Hamadi A.

52'
Johnson B.
Burns W.

46'
3Nghỉ0
Taylor J.
ast: Al-Hamadi A.

37'
Clarke J.

24'
Phillips K.
ast: Clarke J.

18'




Đội hình
Ipswich 4-2-3-1
-
16.5Muric A.
-
227.6Townsend C.157.3Burgess C.67.1Woolfenden L.446.8Godfrey B.
-
256.9Luongo M.88.3Phillips K.
-
477.8Clarke J.147.4Taylor J.76.7Burns W.
-
166.6Al-Hamadi A.
-
186.0Martin C.
-
286.0Shaqai Forde106.3Sotiriou R.75.7Sinclair S.
-
146.0Sawyers R.85.3Ward G.
-
46.2Moore T.56.8Wilson J.176.8Connor Taylor35.8Lino Sousa
-
15.5Griffiths J.
Bristol Rovers 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
2Clarke H.6.36.1Hutchinson I.19
-
27Hirst G.6.06.0Senior J.2
-
18Johnson B.6.36.1ODonkor G.24
-
13Cieran Slicker6.06.1Lindsay J.29
-
33Broadhead N.6.06.0Thomas L.11
-
5Morsy S.McCormick L.23
-
26Dara O SheaBryant Bilongo27
-
19Delap L.Matthew Hall35
-
12Cajuste J.Quincy Dixon39
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.6
-
1.4 Mất bàn 1.7
-
15.4 Bị sút cầu môn 17.6
-
3.5 Phạt góc 3.1
-
3 Thẻ vàng 2.8
-
12.2 Phạm lỗi 10
-
39.8% TL kiểm soát bóng 45.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 17% | 1~15 | 6% | 12% |
21% | 8% | 16~30 | 12% | 19% |
21% | 24% | 31~45 | 18% | 19% |
13% | 20% | 46~60 | 21% | 14% |
10% | 13% | 61~75 | 18% | 17% |
13% | 15% | 76~90 | 18% | 17% |