trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 13
-
2 Sút cầu môn 5
-
69 Tấn công 86
-
40 Tấn công nguy hiểm 71
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
13 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 8
-
4 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 13
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
1 Việt vị 2
-
6 Số lần cứu thua 0
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
82'

81'

Lindsay L.
Holmes D.

81'
Riis E.
Keane W.

77'
74'

74'

Gibson L.

65'
Greenwood S.
Thordarson S.

61'
McCann A.
Frokjaer M.

60'
Kesler Hayden K.
Bowler J.

60'
56'

Osmajic M.
ast: Whiteman B.

47'
1Nghỉ1
40'

Osmajic M.

32'
18'





Đội hình
Preston North End 3-1-4-2
-
1Woodman F.
-
16Hughes A.19Gibson L.14Storey J.
-
4Whiteman B.
-
25Holmes D.10Frokjaer M.22Thordarson S.40Bowler J.
-
7Keane W.282Osmajic M.
-
9Ahadme G.
-
7Campbell T.8Berry L.26Small T.
-
6Coventry C.10Docherty G.
-
4Mitchell A.5Jones L.3Gillesphey M.16Edwards J.
-
25Mannion W.
Charlton Athletic 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
13Cornell D.Anderson K.18
-
12Evans C.Aneke Ch.22
-
20Greenwood S.Campbell A.28
-
29Kesler Hayden K.Edmonds-Green R.23
-
18Ledson R.Godden M.24
-
6Lindsay L.Kanu D.29
-
8McCann A.Leaburn M.11
-
9Riis E.Maynard-Brewer A.21
-
5Whatmough J.Mitchell Z.20
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.5
-
1 Mất bàn 0.6
-
12.6 Bị sút cầu môn 10.3
-
3.9 Phạt góc 4.4
-
2.8 Thẻ vàng 1.7
-
13 Phạm lỗi 14.4
-
46.6% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 15% | 6% |
16% | 18% | 16~30 | 13% | 9% |
23% | 20% | 31~45 | 8% | 19% |
18% | 18% | 46~60 | 13% | 16% |
16% | 16% | 61~75 | 15% | 19% |
13% | 18% | 76~90 | 31% | 29% |