trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 3
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 4
-
4 Sút cầu môn 1
-
114 Tấn công 66
-
78 Tấn công nguy hiểm 28
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
8 Phạm lỗi 6
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 0
-
4 Cản bóng 3
-
6 Đá phạt trực tiếp 8
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
475 Chuyền bóng 317
-
85% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
2 Việt vị 0
-
45 Đánh đầu 37
-
21 Đánh đầu thành công 20
-
1 Số lần cứu thua 1
-
20 Tắc bóng 15
-
9 Cú rê bóng 2
-
18 Quả ném biên 24
-
20 Tắc bóng thành công 15
-
8 Cắt bóng 7
-
2 Kiến tạo 0
-
26 Chuyển dài 23
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Bangura-Williams R.
ast: Mitchell B.

85'
Kendall
Mihailo Ivanovic

84'
Massey A.
De Norre C.

83'
76'

75'

Bangura-Williams R.
Adam Mayor

75'
De Norre C.
ast: Bryan J.

70'
Saville G.
Azeez F.

63'
55'

55'

1Nghỉ0
Mihailo Ivanovic

30'
15'





Đội hình
Millwall 4-2-3-1
-
16.8Jensen L.
-
158.6Bryan J.57.9Cooper J.67.1Tanganga J.187.5Leonard R.
-
248.5De Norre C.87.0Mitchell B.
-
126.3Adam Mayor397.5Honeyman G.117.1Azeez F.
-
267.0Mihailo Ivanovic
-
186.0Dylan Stephenson
-
166.1Remy S.46.3Hessenthaler J.85.8Rees J.105.9Ryan HILL
-
116.1Christian N'Guessan
-
176.0Mahorn T.66.4Harry Phipps305.3Kalambayi P.216.1Oscar Rutherford
-
15.4Elliot Justham
Dagenham and Redbridge 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
-
23Saville G.6.35.9Eastman T.5
-
44Massey A.6.25.8Morias J.24
-
31Bangura-Williams R.7.35.7Umerah J.9
-
51Kendall6.15.7Pereira D.7
-
45Harding W.Reece Grego-Cox14
-
4Hutchinson S.Parsons C.29
-
13Roberts L.Francis C.2
-
3Wallace M.
-
46Frankie Baker
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.3
-
1 Mất bàn 1.7
-
9.4 Bị sút cầu môn 10
-
5.7 Phạt góc 4.5
-
1.4 Thẻ vàng 2.1
-
12.9 Phạm lỗi 17
-
44.6% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 28% | 1~15 | 10% | 10% |
5% | 7% | 16~30 | 10% | 15% |
17% | 14% | 31~45 | 18% | 12% |
14% | 14% | 46~60 | 18% | 12% |
23% | 7% | 61~75 | 14% | 17% |
32% | 28% | 76~90 | 30% | 32% |