trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
2 Số lần sút bóng 10
-
0 Sút cầu môn 3
-
29 Tấn công 42
-
12 Tấn công nguy hiểm 18
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
7 Phạm lỗi 1
-
1 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 7
-
1 Đá phạt trực tiếp 7
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
135 Chuyền bóng 99
-
3 Số lần cứu thua 0
-
6 Tắc bóng 6
-
0 Cú rê bóng 4
-
1 Cắt bóng 2
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes0
37'

Rodolfo Filemon

33'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.8
-
0.8 Mất bàn 1.3
-
9.8 Bị sút cầu môn 14
-
5.1 Phạt góc 5.9
-
3.2 Thẻ vàng 1.8
-
15 Phạm lỗi 10.8
-
50.5% TL kiểm soát bóng 43.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 6% | 1~15 | 8% | 15% |
4% | 16% | 16~30 | 5% | 20% |
18% | 16% | 31~45 | 20% | 17% |
10% | 25% | 46~60 | 20% | 15% |
18% | 16% | 61~75 | 17% | 11% |
30% | 19% | 76~90 | 26% | 20% |