trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 3
-
115 Tấn công 81
-
52 Tấn công nguy hiểm 40
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
11 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 4
-
16 Đá phạt trực tiếp 11
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
478 Chuyền bóng 335
-
72% TL chuyền bóng tnành công 62%
-
1 Việt vị 0
-
0 Số lần cứu thua 7
-
6 Tắc bóng 9
-
6 Cú rê bóng 2
-
40 Quả ném biên 22
-
5 Cắt bóng 9
-
36 Chuyển dài 16
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes3
87'

86'

77'

73'

Mccormack B.
Dean McMenamy

73'
66'

65'

Dean McMenamy

62'
Pouwels M.
Lonergan T.

60'
Olayinka J.
Conan Noonan

59'
Glenfield S.
McDonald R.

46'
Ryan Burke
White K.

46'
0Nghỉ3
42'

Stephen McMullan

41'
Kacper Radkowski

41'
34'

Conan Noonan

29'
22'

15'





Đội hình
Waterford United 4-4-2
-
1Stephen McMullan
-
2Bakboord N.17Kacper Radkowski15Leahy D.4Boyle A.
-
27Dean McMenamy6McDonald R.18Lonergan T.16White K.
-
9Amond P.20Conan Noonan
-
15Clarke J.9Whelan C.
-
8Rooney D.10Devoy D.17Adam McDonnell16Buckley K.6Flores J.
-
4Morahan N.2Liam Smith29Grehan S.
-
1Talbot J.
Bohemians 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
3Ryan BurkeBest K.3
-
14Jesse DempseChorazka K.30
-
19Glenfield S.Kavanagh L.20
-
5Horton G.James McManus14
-
7Mccormack B.Meekison A.23
-
8Olayinka J.Mountney J.22
-
11Pouwels M.Mousset L.11
-
24Roberts L.Parsons C.7
-
31Wade B.Tierney R.26
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.3
-
1.9 Mất bàn 1.2
-
11.9 Bị sút cầu môn 8.7
-
5.3 Phạt góc 5.4
-
1.5 Thẻ vàng 1.9
-
13.8 Phạm lỗi 13
-
43.9% TL kiểm soát bóng 57.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 18% | 1~15 | 10% | 16% |
9% | 14% | 16~30 | 22% | 13% |
14% | 14% | 31~45 | 22% | 16% |
19% | 12% | 46~60 | 10% | 18% |
14% | 8% | 61~75 | 8% | 10% |
24% | 27% | 76~90 | 25% | 24% |