trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 2
-
80 Tấn công 86
-
29 Tấn công nguy hiểm 30
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
14 Phạm lỗi 16
-
0 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
16 Đá phạt trực tiếp 14
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
358 Chuyền bóng 373
-
71% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
0 Số lần cứu thua 1
-
4 Tắc bóng 2
-
5 Số lần thay người 4
-
22 Quả ném biên 26
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
8 Tắc bóng thành công 3
-
2 Cắt bóng 3
-
1 Kiến tạo 2
-
26 Chuyển dài 31
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
88'

82'

81'

81'

Mateus
Nagai K.

77'
Asano Y.
Morishima T.

77'
74'

71'

Kawazura A.
Miya D.

69'
Hara T.
Nogami Y.

69'
61'

Yamagishi Y.
Izumi R.

57'
1Nghỉ1
Sato Y.
ast: Shiihashi K.

20'
13'





Đội hình
Nagoya Grampus Eight 3-4-2-1
-
166.0Takeda Y.
-
46.7Miya D.207.0Mikuni K.37.2Sato Y.
-
556.7Tokumoto S.86.6Shiihashi K.156.4Inagaki S.26.4Nogami Y.
-
76.8Izumi R.146.8Morishima T.
-
186.8Nagai K.
-
907.0Oh Se-Hun
-
207.1Nishimura T.77.0Soma Y.
-
266.5Kotaro Hayashi166.7Mae H.187.0Shimoda H.197.1Nakayama Y.
-
56.6Dresevic I.506.6Okamura D.36.4Shoji G.
-
16.7Tani K.
FC Machida Zelvia 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
11Yamagishi Y.6.87.3Na Sang-Ho10
-
70Hara T.6.66.8Kanji Kuwayama49
-
6Kawazura A.6.46.4Shirasaki R.23
-
9Asano Y.6.76.5Fujio S.9
-
10Mateus6.7Morita T.13
-
35Alexandre Kouto Horio PisanoHenry Heroki Mochizuki6
-
27Nakayama K.Sento K.8
-
26Kato G.Vasquez B.39
-
33Kikuchi T.Duke M.15
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.2
-
2.1 Mất bàn 1.3
-
11.8 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.1 Phạt góc 5.4
-
1.4 Thẻ vàng 1.9
-
13.9 Phạm lỗi 12.8
-
47.4% TL kiểm soát bóng 45.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 10% | 1~15 | 12% | 15% |
8% | 8% | 16~30 | 18% | 21% |
16% | 12% | 31~45 | 12% | 21% |
18% | 19% | 46~60 | 18% | 15% |
8% | 19% | 61~75 | 18% | 5% |
21% | 25% | 76~90 | 20% | 21% |