trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 6
-
7 Sút cầu môn 4
-
110 Tấn công 106
-
48 Tấn công nguy hiểm 39
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
7 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
9 Đá phạt trực tiếp 7
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
522 Chuyền bóng 554
-
86% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
2 Việt vị 4
-
1 Số lần cứu thua 5
-
14 Tắc bóng 10
-
5 Số lần thay người 5
-
5 Cú rê bóng 8
-
26 Quả ném biên 26
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
20 Tắc bóng thành công 15
-
7 Cắt bóng 14
-
0 Kiến tạo 2
-
18 Chuyển dài 37
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
90'

Ishihara H.
Sekine T.

80'
74'

74'

73'

Matsuo Y.
Matheus Savio

70'
Nagakura M.
Haraguchi G.

70'
46'

Gustafson S.
Matsumoto T.

46'
Kaneko T.
Maeda N.

46'
0Nghỉ2
43'

31'

14'





Đội hình
Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
-
16.4Nishikawa S.
-
266.7Ogiwara T.57.0Hoibraaten M.37.0Danilo Boza146.7Sekine T.
-
256.6Yasui K.66.4Matsumoto T.
-
87.4Matheus Savio96.6Haraguchi G.306.5Maeda N.
-
127.3Thiago Santana
-
186.8Kakita Y.156.6Kinoshita K.
-
88.4Koizumi Y.
-
246.6Kubo T.276.9Koki Kumasaka407.8Harakawa R.147.4Koyamatsu T.
-
427.3Harada W.47.0Koga T.266.8Sugioka D.
-
257.8Kojima R.
Kashiwa Reysol 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
11Gustafson S.7.36.4Tanaka H.5
-
77Kaneko T.7.16.3Watai M.11
-
24Matsuo Y.6.96.7Diego3
-
20Nagakura M.6.66.6Hosoya M.9
-
4Ishihara H.6.6Inukai T.13
-
16Niekawa A.Matsumoto K.46
-
35Inoue R.Shirai E.33
-
88Naganuma Y.Shun Nakajima37
-
10Nakajima S.Toshima S.28
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.1
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
12.6 Bị sút cầu môn 10.6
-
3.7 Phạt góc 4.8
-
1 Thẻ vàng 0.9
-
10.1 Phạm lỗi 10.9
-
51.7% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 6% | 1~15 | 19% | 26% |
13% | 13% | 16~30 | 2% | 12% |
11% | 18% | 31~45 | 11% | 19% |
15% | 27% | 46~60 | 13% | 12% |
26% | 6% | 61~75 | 33% | 4% |
26% | 27% | 76~90 | 16% | 24% |