trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
6 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 4
-
125 Tấn công 112
-
81 Tấn công nguy hiểm 77
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
10 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
9 Đá phạt trực tiếp 12
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
2 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 1
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Cheikh Diamanka

90+4'
90'

Okazawa K.
Kaneko S.

89'
Maeda S.

88'
Anderson Leonardo da Silva Chaves
Nakagawa K.

85'
81'

Sugita M.
Ren Asakura

71'
70'

69'

Hiroto Sese
Shota Suzuki

66'
Shimabuku K.
Matsuki S.

66'
52'

52'

1Nghỉ1
45+4'

Ren Asakura
ast: Matsuki S.

45+2'
27'





Đội hình
Fujieda MYFC 3-4-2-1
-
41Kai Chide Kitamura
-
3Shota Suzuki4Nakagawa S.27Maeda S.
-
7Matsuki S.24Kanta Nagata8Ren Asakura50Kaneko S.
-
9Chiba K.14Nakagawa K.
-
29Cheikh Diamanka
-
10Komatsu R.11Kajiya Y.
-
8Hata J.80Onohara K.5Nagai K.7Mizutani T.
-
16Muramatsu K.4Inoue R.19Ozaki Y.13Saito R.
-
17Luka Radotic
Blaublitz Akita 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
11Anderson Leonardo da Silva ChavesFujiyama T.25
-
21Rei JonesHasegawa T.32
-
17Okazawa K.Hiroki Hatahashi71
-
44Roque JuniorIshida R.31
-
6Hiroto SeseMorooka H.6
-
19Shimabuku K.Kosuke Sagawa40
-
15Sugita M.Shota Suzuki34
-
Soki Yatagai23
-
Yoshioka M.20
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.2
-
1.9 Mất bàn 0.9
-
10.9 Bị sút cầu môn 10.8
-
4 Phạt góc 4.4
-
1 Thẻ vàng 0.9
-
12.1 Phạm lỗi 12.1
-
51.5% TL kiểm soát bóng 43%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 6% | 1~15 | 9% | 8% |
16% | 15% | 16~30 | 25% | 11% |
16% | 13% | 31~45 | 9% | 11% |
18% | 15% | 46~60 | 15% | 8% |
10% | 22% | 61~75 | 12% | 38% |
21% | 26% | 76~90 | 25% | 14% |