trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 5
-
1 Sút cầu môn 2
-
100 Tấn công 77
-
62 Tấn công nguy hiểm 38
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
1 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes0
Martinsson Ngouali S.

82'
80'

0Nghỉ0
26'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.1
-
1.3 Mất bàn 1.2
-
12.1 Bị sút cầu môn 6.6
-
5.9 Phạt góc 4.4
-
0.7 Thẻ vàng 1.8
-
8 Phạm lỗi 0
-
47.3% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 2% | 25% |
6% | 23% | 16~30 | 30% | 12% |
26% | 17% | 31~45 | 13% | 18% |
14% | 15% | 46~60 | 8% | 6% |
22% | 9% | 61~75 | 22% | 9% |
16% | 25% | 76~90 | 19% | 28% |