trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 6
-
2 Sút cầu môn 0
-
131 Tấn công 115
-
74 Tấn công nguy hiểm 57
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
8 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
13 Đá phạt trực tiếp 8
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
466 Chuyền bóng 350
-
81% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
1 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 1
-
13 Tắc bóng 18
-
7 Cú rê bóng 8
-
24 Quả ném biên 19
-
16 Tắc bóng thành công 25
-
8 Cắt bóng 11
-
1 Kiến tạo 0
-
37 Chuyển dài 32
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
90'

Ariel Gamarra
Oroz N.

86'
Sosa I.
Herrera J.

86'
84'

78'

78'

76'

71'

Lucas Gómez
Molina T.

71'
Rodriguez S.
Lescano A.

70'
68'

Alvarez F.

60'
57'

57'

Oroz N.

56'
1Nghỉ0
Godoy E.

35'
Rodriguez A.
ast: Alvarez F.

20'




Đội hình
Argentinos Juniors 4-4-2
-
506.9Rodriguez D.
-
207.1Prieto S.47.3Godoy E.167.7Alvarez F.227.1Lozano L.
-
116.9Herrera J.216.9Oroz N.246.7Fattori F.87.4Rodriguez A.
-
276.8Molina T.106.7Lescano A.
-
296.6Russo I.
-
86.6Garay M.336.8Cabrera E.216.7Medina S.
-
167.4Scipioni L.226.6Lopez J.
-
46.3Ortega M.26.7Laso J.307.1Paz N.37.2Banegas N.
-
126.5Zenobio F. T.
Tigre 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
7Rodriguez S.6.47.0Zalazar M.77
-
25Lucas Gómez6.66.8Fertoli H.20
-
15Ariel Gamarra7.16.5Gonzalez S.27
-
18Sosa I.6.06.4Armoa B.18
-
12Payer G.
-
14Coronel K.Alan Sosa24
-
23Santamaria T.Barrionuevo A.40
-
33Mateo AntoniValentin Moreno25
-
29Viveros E.Arias R.5
-
17Ferreira C.Sosa D.6
-
30Brondo M.Benitez R.28
-
32Cordero N.Pineiro G. A.23
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.6
-
1 Mất bàn 0.8
-
9.3 Bị sút cầu môn 10.5
-
5.8 Phạt góc 4.1
-
2.5 Thẻ vàng 1.9
-
13.1 Phạm lỗi 13.8
-
51.1% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 13% | 1~15 | 20% | 13% |
12% | 16% | 16~30 | 11% | 9% |
18% | 27% | 31~45 | 20% | 15% |
15% | 8% | 46~60 | 17% | 20% |
9% | 16% | 61~75 | 11% | 22% |
21% | 18% | 76~90 | 20% | 18% |