trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
38 Số lần sút bóng 7
-
13 Sút cầu môn 2
-
84 Tấn công 56
-
85 Tấn công nguy hiểm 42
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
13 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
25 Sút ngoài cầu môn 5
-
11 Đá phạt trực tiếp 13
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
492 Chuyền bóng 315
-
80% TL chuyền bóng tnành công 63%
-
2 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 12
-
9 Tắc bóng 10
-
9 Cú rê bóng 4
-
26 Quả ném biên 18
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
17 Tắc bóng thành công 12
-
5 Cắt bóng 8
-
1 Kiến tạo 0
-
24 Chuyển dài 30
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
Giorgio Costantini
F.Mastantuono

90+5'
Simon S.
Card changed

90+3'
Simon S.

90+3'
Kranevitter M.

85'
84'

Subiabre I.
Colidio F.

81'
Simon S.
Aliendro R.

81'
Colidio F.
ast: F.Mastantuono

79'
72'

71'

61'

58'

58'

0Nghỉ0
17'





Đội hình
River Plate 4-3-3
-
17.2Armani F.
-
217.6Acuna M.177.8Diaz P.69.0Pezzella G.47.4Montiel G.
-
88.1Meza M.56.7Kranevitter M.297.8Aliendro R.
-
118.3Colidio F.95.0Miguel Borja308.7F.Mastantuono
-
277.2Diaz L.96.6Bajamich M.
-
286.3Auzqui C.56.5Sanchez A.86.4Acosta G.106.6Franco Nicola
-
166.7Brandan M.37.0de los Santos M.67.2Ferrari G.326.9Infante J.
-
259.3Durso T.
Atletico Tucuman 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
31Simon S.6.06.4Melo R.41
-
38Subiabre I.6.96.4Ruiz R.22
-
35Giorgio Costantini6.2Brizuela M.33
-
25Ledesma J.7.0Kevin Lopez30
-
16Bustos F.6.3Lautaro Agustin Godoy24
-
2Gattoni F.Gonzalez J.12
-
14Gonzalez L.Orihuela M.39
-
20Casco M.Ortiz M.13
-
18Gonzalo MartínezCastro N.11
-
10Lanzini M.Lamendola N.23
-
26Nacho FernandezRodriguez L. M.7
-
19Tapia G.Lisandro Cabrera29
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.2
-
0.3 Mất bàn 1.7
-
9.6 Bị sút cầu môn 10.9
-
5.2 Phạt góc 4.4
-
2.7 Thẻ vàng 2.2
-
13 Phạm lỗi 10.9
-
66.8% TL kiểm soát bóng 54.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 20% | 1~15 | 19% | 15% |
6% | 25% | 16~30 | 11% | 7% |
15% | 8% | 31~45 | 16% | 25% |
17% | 0% | 46~60 | 19% | 12% |
13% | 29% | 61~75 | 13% | 17% |
33% | 16% | 76~90 | 19% | 20% |