trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 18
-
1 Sút cầu môn 8
-
101 Tấn công 91
-
65 Tấn công nguy hiểm 38
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
8 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 4
-
10 Sút ngoài cầu môn 10
-
13 Đá phạt trực tiếp 8
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
443 Chuyền bóng 326
-
77% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
2 Việt vị 0
-
29 Đánh đầu 28
-
17 Đánh đầu thành công 12
-
6 Số lần cứu thua 1
-
22 Tắc bóng 14
-
9 Cú rê bóng 11
-
22 Quả ném biên 22
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
5 Cắt bóng 8
-
26 Chuyển dài 17
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
90+3'

90+2'

90+1'

Ndiaye I.

87'
Keane M.
Gueye I.

84'
79'

78'

78'

Iroegbunam T.
Garner J.

74'
Alcaraz C.
Doucoure A.

65'
Harrison J.
Lindstrom J.

65'
64'

63'

0Nghỉ2
43'

23'





Đội hình
Everton 4-2-3-1
-
1Pickford J.
-
18Young A.32Branthwaite J.6Tarkowski J.15OBrien J.
-
37Garner J.27Gueye I.
-
10Ndiaye I.16Doucoure A.29Lindstrom J.
-
14Beto
-
21Jebbison D.
-
16Tavernier M.47Winterburn B.24Semenyo A.
-
10Christie R.12Adams T.
-
4Cook L.27Zabarnyi I.2Dean Huijsen3Kerkez M.
-
13Arrizabalaga K.
AFC Bournemouth 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
24Alcaraz C.Akinmboni M.45
-
31Begovic A.Brooks D.7
-
75Dixon R.Will Dennis40
-
11Harrison J.Max Kinsey-Wellings48
-
83Heath I.Kluivert J.19
-
42Iroegbunam T.Callan McKenna46
-
5Keane M.Ouattara Da.11
-
67Sherif M.Rees-Dottin R.51
-
12Virginia J.Silcott-Duberry Z.43
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2.3
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
13.1 Bị sút cầu môn 15.1
-
4 Phạt góc 5.4
-
2.9 Thẻ vàng 2.4
-
12.4 Phạm lỗi 13.6
-
40.4% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 9% | 1~15 | 11% | 10% |
16% | 7% | 16~30 | 11% | 27% |
21% | 21% | 31~45 | 13% | 10% |
23% | 12% | 46~60 | 13% | 21% |
11% | 17% | 61~75 | 16% | 8% |
14% | 31% | 76~90 | 33% | 21% |