trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 6
-
92 Tấn công 112
-
70 Tấn công nguy hiểm 53
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
1 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
5 Số lần cứu thua 2
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
90+6'

85'

Bertocchi N.

83'
82'

79'

79'

74'

68'

Peraza F.
Otormin L.

65'
Agustin Perez

64'
Agustin Perez
Matias Mir Garcia

57'
Bruno Hernandez
Maximiliano Anasco

57'
49'

Julian Contrera
Franco Rossi

46'
46'

0Nghỉ0
24'





Đội hình
Cerro Largo
-
11Maximiliano Anasco15Assis S.22Bertocchi N.6Bonifazi F.4B.Fernandez17Alan Nicolas Garcia Pereyra8Matias Mir Garcia10Otormin L.2Parada F.9Franco Rossi24Gino Santilli
-
24Barrandeguy F.4Gauthier V.25Nahuel Gómez7Larregui B.28Leguizamon N.37Ramiro Peralta21Perez F.20Maizon Rodriguez32Rossi I.80Urretaviscaya J.1Federico Varese
CA Juventud
Cầu thủ dự bị
-
7Julian ContreraJuan Martín Boselli Duque27
-
14Correa L.Rodrigo Chagas22
-
23Gonzalez T.Duffard Villarreal M. N.14
-
30Bruno HernandezMateo Izaguirre8
-
27Federico MedinaGeiner Martínez29
-
16Assis S.David Morosini5
-
13Peraza F.Pirez P.30
-
25Agustin PerezRodriguez I.31
-
26Jeremias Perez TicaRodriguez T.77
-
1Federico PintadoNicolás Ruotola33
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.9
-
0.6 Mất bàn 1.5
-
7.3 Bị sút cầu môn 7.6
-
6.2 Phạt góc 2.9
-
1.7 Thẻ vàng 2.4
-
52.5% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 15% | 1~15 | 6% | 13% |
11% | 6% | 16~30 | 9% | 13% |
20% | 33% | 31~45 | 9% | 10% |
8% | 12% | 46~60 | 15% | 21% |
8% | 9% | 61~75 | 21% | 18% |
29% | 24% | 76~90 | 37% | 23% |