trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 13
-
1 Phạt góc nửa trận 8
-
4 Số lần sút bóng 22
-
0 Sút cầu môn 6
-
69 Tấn công 122
-
16 Tấn công nguy hiểm 54
-
28% TL kiểm soát bóng 72%
-
4 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 16
-
26% TL kiểm soát bóng(HT) 74%
- Xem thêm
Tình hình chính
4Phạt đền2
Vitor Gottems

4-2
3-2

Lucas Andrade

3-1
2-1

Daniel Felipe

2-1
1-1

Fabricio Lusa

1-1
0-1

Castanha

0-0
0Minutes0
87'


87'

85'
78'

Daniel Felipe

70'
62'

0Nghỉ0
Santos A.

44'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.3
-
0.6 Mất bàn 0.9
-
9.6 Bị sút cầu môn 7.5
-
5 Phạt góc 7.2
-
1.9 Thẻ vàng 2.5
-
55.6% TL kiểm soát bóng 55.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 18% | 1~15 | 8% | 17% |
13% | 18% | 16~30 | 15% | 3% |
22% | 21% | 31~45 | 18% | 6% |
15% | 8% | 46~60 | 12% | 13% |
18% | 8% | 61~75 | 20% | 24% |
27% | 24% | 76~90 | 24% | 34% |