trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 0
-
88 Tấn công 105
-
44 Tấn công nguy hiểm 53
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
19 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 10
-
12 Đá phạt trực tiếp 19
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
400 Chuyền bóng 450
-
82% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
1 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 2
-
14 Tắc bóng 9
-
3 Số lần thay người 5
-
5 Cú rê bóng 13
-
15 Quả ném biên 27
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
10 Cắt bóng 3
-
35 Chuyển dài 20
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Matsuda R.
Hirose R.

89'
Kento Hamasaki
Ide H.

89'
79'

79'

79'

Kakeru Yamauchi
Iino N.

78'
62'

46'

46'

2Nghỉ0
Ide H.
ast: Osako Y.

29'
Osako Y.

20'
Osako Y.

13'




Đội hình
Vissel Kobe 4-3-3
-
1Maekawa D.
-
55Iwanami T.3Thuler4Yamakawa T.23Hirose R.
-
18Ide H.6Ogihara T.25Kuwasaki Y.
-
2Iino N.10Osako Y.22Sasaki D.
-
90Reis Silva Morais I.13Park Jeong-In
-
7Asani J.24Lee Kang-Hyeon55Park Tae-Jun47Kim Han-Gil
-
27Kim Jin-Ho15Byeon Jun-Soo39Min Sang-Gi3Lee Min-Gi
-
1Kim K.
Gwangju FC 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
21Arai S.Ahn Young-Kyu6
-
52Kento HamasakiCho Sung Gwon2
-
33Hashimoto R.Si-woo Jin5
-
44Hidaka M.Ju Se-Jong80
-
20Koike Y.Hui-su Kang42
-
66Matsuda R.Kwon Seong-Yun45
-
9Miyashiro T.Jae-hwan Lee12
-
65Motoyama H.Min-seo Moon88
-
32Richard Monday UbongOh Hoo-Sung77
-
30Kakeru YamauchiPark In-Hyeok9
-
Hee dong Roh31
-
Shin Chang-Mu40
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
1.4 Mất bàn 0.9
-
11.6 Bị sút cầu môn 8.4
-
4.8 Phạt góc 3.5
-
1 Thẻ vàng 1.3
-
10 Phạm lỗi 14
-
51% TL kiểm soát bóng 54.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 20% | 7% |
7% | 8% | 16~30 | 7% | 12% |
17% | 17% | 31~45 | 7% | 15% |
19% | 28% | 46~60 | 12% | 15% |
15% | 11% | 61~75 | 25% | 12% |
23% | 20% | 76~90 | 23% | 35% |