trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 1
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 4
-
10 Sút cầu môn 1
-
89 Tấn công 79
-
47 Tấn công nguy hiểm 24
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
7 Phạm lỗi 8
-
0 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
0 Cản bóng 1
-
8 Đá phạt trực tiếp 7
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
-
540 Chuyền bóng 471
-
94% TL chuyền bóng tnành công 90%
-
1 Việt vị 0
-
15 Đánh đầu 13
-
8 Đánh đầu thành công 6
-
1 Số lần cứu thua 7
-
13 Tắc bóng 19
-
3 Cú rê bóng 3
-
16 Quả ném biên 11
-
12 Tắc bóng thành công 19
-
10 Cắt bóng 8
-
3 Kiến tạo 0
-
9 Chuyển dài 32
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Disasi A.
Cash M.

73'
70'

66'

Ramsey J.
Rogers M.

66'
Torres P.
Mings T.

66'
Asensio M.
ast: Rashford M.

61'
58'

58'

58'

58'

Maatsen I.
ast: Rogers M.

57'
Asensio M.
ast: Bailey L.

50'
Asensio M.
Watkins O.

46'
Bailey L.
Kamara B.

46'
0Nghỉ0
17'





Đội hình
Aston Villa 4-2-3-1
-
236.8Emiliano Martinez
-
228.4Maatsen I.57.1Mings T.47.1Konsa E.26.7Cash M.
-
87.7Tielemans Y.446.5Kamara B.
-
97.6Rashford M.77.1McGinn J.276.9Rogers M.
-
116.1Watkins O.
-
96.2Jutgla F.
-
686.0Talbi C.205.9Vanaken H.85.9Tzolis C.
-
156.1Onyedika R.306.3Jashari A.
-
645.2Sabbe K.45.9Joel Ordonez446.4Mechele B.555.2de Cuyper M.
-
226.9Mignolet S.
Club Brugge 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
3Disasi A.6.06.3Siquet H.41
-
31Bailey L.7.16.0Nielsen C.27
-
14Torres P.6.15.8Skoras M.21
-
21Asensio M.8.36.0Nilsson G.19
-
41Ramsey J.6.06.5Romero Z.2
-
24Onana A.Jackers N.29
-
12Digne L.Spileers J.58
-
26Bogarde L.Vermant R.17
-
48Oliwier ZychVetlesen H.10
-
25Olsen R.Campbell S.84
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.6
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
10.8 Bị sút cầu môn 13.6
-
6.6 Phạt góc 5.8
-
1.1 Thẻ vàng 1.9
-
9.3 Phạm lỗi 9.6
-
57.6% TL kiểm soát bóng 54.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 21% | 1~15 | 15% | 11% |
11% | 8% | 16~30 | 21% | 11% |
13% | 10% | 31~45 | 15% | 13% |
20% | 15% | 46~60 | 10% | 22% |
18% | 15% | 61~75 | 10% | 11% |
22% | 28% | 76~90 | 26% | 30% |