trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 4
-
90 Tấn công 112
-
53 Tấn công nguy hiểm 53
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
7 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 11
-
18 Đá phạt trực tiếp 8
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
392 Chuyền bóng 467
-
81% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
0 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 4
-
20 Tắc bóng 23
-
8 Cú rê bóng 9
-
20 Quả ném biên 24
-
18 Cắt bóng 10
-
23 Chuyển dài 21
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
Vukovic D.

90+2'
86'

84'

Stojan Vranjes
Kvrzic Z.

77'
David Cavic
Stefan Savic

77'
73'

73'

Jurich Carolina

72'
Aleksandar Subic
Rogan V.

67'
61'

Grahovac S.
Nikolov B.

59'
59'

57'

46'

0Nghỉ1
42'

34'





Đội hình
Borac Banja Luka 4-2-3-1
-
13Filip Manojlovic
-
19Rogan V.24Jurich Carolina2Bart Meijers20Kvrzic Z.
-
5Nikolov B.98Ogrinec S.
-
10Vukovic D.77Stefan Savic27Enver Kulasin
-
99Despotovic D.
-
7Beljo D.48Wurmbrand N.
-
21Schaub L.8Grgic L.17Mamadou Sangare49Radulovic A.
-
77Bolla B.55Cvetkovic N.6Raux Yao S.23Auer J.
-
45Hedl N.
Rapid Wien 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
30Bajde G.Bischof N.27
-
22David CavicBenjamin Bockle3
-
6Maks Juraj CelicBorkeeiet T.16
-
14Djajic P.Gartler P.25
-
15Grahovac S.Benjamin Gschl51
-
72Jurkas M.Kara E.99
-
49Marcetic S.Kerschbaum R.5
-
4Nikola PejovicOswald M.28
-
1Siskovski D.Jakob Maximilian Scholler4
-
18Aleksandar SubicSeidl M.18
-
31Susic S.
-
23Stojan Vranjes
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.1
-
0.3 Mất bàn 1.3
-
5.7 Bị sút cầu môn 10.1
-
5.4 Phạt góc 5.7
-
1.7 Thẻ vàng 2
-
13.5 Phạm lỗi 10.3
-
57.2% TL kiểm soát bóng 55.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 23% | 1~15 | 15% | 5% |
12% | 19% | 16~30 | 13% | 5% |
7% | 19% | 31~45 | 19% | 20% |
20% | 14% | 46~60 | 23% | 28% |
21% | 14% | 61~75 | 9% | 17% |
27% | 4% | 76~90 | 15% | 20% |