trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Cerro Porteno 4-3-3
-
25Fernandez R.
-
2Benitez A.23Velazquez G.3Perez M.13Benitez A. G.
-
17Aguayo G.26Piris R.30Gimenez G.
-
8Carrizo F.21Araujo S.10Dominguez C.
-
7Bordacahar C.
-
26Cabrera Nakamura K. G.24Tandazo W.10Martinez T.8Guzman L.
-
15Orzan H.
-
6Gonzalez L.27Cabanillas N.2Barrios P.33Lazo M.
-
12Caceda C.
Melgar 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
-
29Avalos Gimenez F. A.Arias A.28
-
19Da Costa F.G.Garcia20
-
28Farina A.Cabezudo J.21
-
38Favero Villasanti C.Deneumostier A.5
-
11Iturbe J.Liza P.17
-
37Leon D.Llontop M.13
-
1Martin Arias A.
-
5Morel J.Ramos E.4
-
16Alan NúñezRios J.38
-
14Lucas Ariel Quintana RodriguezRodriguez G.19
-
18Valdez B.Saba E.77
-
20Viera W.Vivanco P.22
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 0.2
-
9.5 Bị sút cầu môn 11
-
4.4 Phạt góc 5
-
2.5 Thẻ vàng 2.1
-
11.7 Phạm lỗi 10.6
-
51.3% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 20% | 1~15 | 11% | 20% |
12% | 5% | 16~30 | 10% | 4% |
30% | 20% | 31~45 | 23% | 12% |
17% | 10% | 46~60 | 6% | 16% |
12% | 20% | 61~75 | 13% | 16% |
15% | 23% | 76~90 | 35% | 29% |