



2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 0
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 6
-
8 Sút cầu môn 1
-
93 Tấn công 71
-
65 Tấn công nguy hiểm 41
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
71% TL kiểm soát bóng(HT) 29%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1

87'
86'


83'

62'
0Nghỉ1
7'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.6
-
1.3 Mất bàn 2.2
-
9.9 Bị sút cầu môn 14.8
-
5.5 Phạt góc 3.7
-
1.4 Thẻ vàng 1.3
-
57.6% TL kiểm soát bóng 43.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 3% | 1~15 | 17% | 17% |
17% | 9% | 16~30 | 15% | 9% |
14% | 25% | 31~45 | 12% | 14% |
10% | 18% | 46~60 | 7% | 12% |
21% | 12% | 61~75 | 28% | 20% |
17% | 31% | 76~90 | 17% | 25% |