XH Đội bóng
1 Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai
2 Thể Công Viettel Thể Công Viettel
3 Than Quảng Ninh Than Quảng Ninh
4 Thép Xanh Nam Định Thép Xanh Nam Định
5 Thanh Hóa Thanh Hóa
6 Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương
7 Hà Nội Hà Nội
8 Bình Định Bình Định
9 SHB Đà Nẵng SHB Đà Nẵng
10 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
11 TP Hồ Chí Minh TP Hồ Chí Minh
12 Hải Phòng Hải Phòng
13 Sài Gòn FC Sài Gòn FC
14 Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
12 9 2 1 29 23 9 14 75.0 16.7 8.3 1.9 0.8 T T T T T H ?
12 8 2 2 26 16 9 7 66.7 16.7 16.7 1.3 0.8 T T T T H T ?
12 6 1 5 19 12 11 1 50.0 8.3 41.7 1.0 0.9 T T B B B H ?
12 6 0 6 18 23 21 2 50.0 0.0 50.0 1.9 1.8 T B B T T B ?
12 5 2 5 17 18 15 3 41.7 16.7 41.7 1.5 1.3 T T H T B T ?
12 5 2 5 17 14 17 -3 41.7 16.7 41.7 1.2 1.4 B T B T B H ?
12 5 1 6 16 17 14 3 41.7 8.3 50.0 1.4 1.2 B B T B B T ?
12 4 4 4 16 10 9 1 33.3 33.3 33.3 0.8 0.8 T H B B T H ?
12 5 1 6 16 11 11 0 41.7 8.3 50.0 0.9 0.9 T B H B B B ?
12 4 3 5 15 16 17 -1 33.3 25.0 41.7 1.3 1.4 B H B T T T ?
12 4 2 6 14 14 17 -3 33.3 16.7 50.0 1.2 1.4 B T H B H T ?
12 4 2 6 14 7 15 -8 33.3 16.7 50.0 0.6 1.3 B B H H T B ?
12 4 1 7 13 6 14 -8 33.3 8.3 58.3 0.5 1.2 B B T H T B ?
12 3 1 8 10 7 15 -8 25.0 8.3 66.7 0.6 1.3 B B T B B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng