XH Đội bóng
1 Thép Xanh Nam Định Thép Xanh Nam Định
2 Bình Định Bình Định
3 Hà Nội Hà Nội
4 TP Hồ Chí Minh TP Hồ Chí Minh
5 Thể Công Viettel Thể Công Viettel
6 Công An Hà Nội Công An Hà Nội
7 Hải Phòng Hải Phòng
8 Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương
9 Thanh Hóa Thanh Hóa
10 Quảng Nam Quảng Nam
11 Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai
12 Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An
13 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
14 Khánh Hòa Khánh Hòa
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
26 16 5 5 53 60 38 22 61.5 19.2 19.2 2.3 1.5 T H H T T T ?
26 13 8 5 47 47 28 19 50.0 30.8 19.2 1.8 1.1 T T T T H T ?
26 13 4 9 43 45 37 8 50.0 15.4 34.6 1.7 1.4 T T T B T H ?
26 11 7 8 40 30 26 4 42.3 26.9 30.8 1.2 1.0 T T H H T T ?
26 10 8 8 38 29 28 1 38.5 30.8 30.8 1.1 1.1 T T H H T B ?
26 11 4 11 37 44 35 9 42.3 15.4 42.3 1.7 1.3 B B B T T B ?
26 9 8 9 35 42 39 3 34.6 30.8 34.6 1.6 1.5 T B T B B B ?
26 10 5 11 35 33 34 -1 38.5 19.2 42.3 1.3 1.3 B B B B H H ?
26 9 8 9 35 34 39 -5 34.6 30.8 34.6 1.3 1.5 B H T H B H ?
26 8 8 10 32 34 36 -2 30.8 30.8 38.5 1.3 1.4 B B T T B B ?
26 8 8 10 32 22 35 -13 30.8 30.8 38.5 0.8 1.3 B H B T B T ?
26 7 9 10 30 27 32 -5 26.9 34.6 38.5 1.0 1.2 T H B B H T ?
26 7 9 10 30 25 32 -7 26.9 34.6 38.5 1.0 1.2 B T H B H H ?
26 2 5 19 11 19 52 -33 7.7 19.2 73.1 0.7 2.0 B B B H B B ?
  • Vòng loại AFC Cup
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng