XH Đội bóng
1 Nữ Maccabi Hadera Nữ Maccabi Hadera
2 Nữ AS Tel Aviv University Nữ AS Tel Aviv University
3 Nữ Maccabi Kiryat Gat Nữ Maccabi Kiryat Gat
4 Nữ Girls Soccer Academy Nữ Girls Soccer Academy
5 Nữ Ironi Ramat Hasharon Nữ Ironi Ramat Hasharon
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
16 11 3 2 36 60 16 44 68.8 18.8 12.5 3.8 1.0 B T T B B T ?
16 10 5 1 35 73 16 57 62.5 31.3 6.3 4.6 1.0 T B T B T T ?
16 11 1 4 34 63 21 42 68.8 6.3 25.0 3.9 1.3 H T H B T T ?
16 8 2 6 26 61 17 44 50.0 12.5 37.5 3.8 1.1 B B H H B B ?
16 4 7 5 19 34 19 15 25.0 43.8 31.3 2.1 1.2 T T B T H B ?