XH Đội bóng
1 Nữ Maccabi Kiryat Gat Nữ Maccabi Kiryat Gat
2 Nữ Ironi Ramat Hasharon Nữ Ironi Ramat Hasharon
3 Nữ Maccabi Hadera Nữ Maccabi Hadera
4 Nữ AS Tel Aviv University Nữ AS Tel Aviv University
5 Nữ Maccabi Holon FC Nữ Maccabi Holon FC
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
16 14 1 1 43 60 14 46 87.5 6.3 6.3 3.8 0.9 T T B T T T ?
16 14 0 2 42 62 6 56 87.5 0.0 12.5 3.9 0.4 T T T T T T ?
16 12 2 2 38 33 14 19 75.0 12.5 12.5 2.1 0.9 B B T H B B ?
16 7 1 8 22 28 31 -3 43.8 6.3 50.0 1.8 1.9 B B B T B B ?
16 6 2 8 20 27 36 -9 37.5 12.5 50.0 1.7 2.3 B B B H B B ?