XH Đội bóng
1 Nữ Glasgow City Nữ Glasgow City
2 Nữ Hibernian Nữ Hibernian
3 Nữ Aberdeen Nữ Aberdeen
4 Nữ Celtic Nữ Celtic
5 Nữ Glasgow Rangers Nữ Glasgow Rangers
6 Nữ Spartans Nữ Spartans
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
11 10 1 0 31 62 4 58 90.9 9.1 0.0 5.6 0.4 T T T T T T ?
11 10 1 0 31 44 9 35 90.9 9.1 0.0 4.0 0.8 T B T B T T ?
11 7 2 2 23 19 6 13 63.6 18.2 18.2 1.7 0.5 T T B B B H ?
11 7 1 3 22 39 9 30 63.6 9.1 27.3 3.5 0.8 B B B T T H ?
11 7 0 4 21 23 11 12 63.6 0.0 36.4 2.1 1.0 B B T B B B ?
11 5 1 5 16 28 15 13 45.5 9.1 45.5 2.5 1.4 B T B T B B ?