XH Đội bóng
1 Nữ Jyvaskylan Pallokerho Nữ Jyvaskylan Pallokerho
2 Nữ Aland Nữ Aland
3 Nữ ONS Nữ ONS
4 Nữ GBK Kokkola Nữ GBK Kokkola
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
6 5 1 0 37 14 5 9 83.3 16.7 0.0 2.3 0.8 T H T T T T ?
6 2 1 3 23 16 12 4 33.3 16.7 50.0 2.7 2.0 B B T T H B ?
6 2 3 1 19 9 5 4 33.3 50.0 16.7 1.5 0.8 T H H B H T ?
6 0 1 5 5 2 19 -17 0.0 16.7 83.3 0.3 3.2 B H B B B B ?