XH Đội bóng
1 Guangzhou FC Guangzhou FC
2 Chengdu Tiancheng Chengdu Tiancheng
3 TôNinh GiangTô TôNinh GiangTô
4 Chongqing Liangjiang Athletic Chongqing Liangjiang Athletic
5 Shanghai Shenxin Shanghai Shenxin
6 Yan Bian Fude FC Yan Bian Fude FC
7 Hailifeng Thanh Đảo Hailifeng Thanh Đảo
8 Zhongbang Wuxi Zhongbang Wuxi
9 Hongdeng Bắc Kinh Hongdeng Bắc Kinh
10 Yoyo Nam Kinh Yoyo Nam Kinh
11 Tech Bắc Kinh Tech Bắc Kinh
12 Yan Tai Yiteng Yan Tai Yiteng
13 Hồi Hột Hồi Hột
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
24 19 4 1 61 65 15 50 79.2 16.7 4.2 2.7 0.6 T T T T B T ?
24 16 7 1 55 53 14 39 66.7 29.2 4.2 2.2 0.6 T T T T H H ?
24 14 6 4 48 41 21 20 58.3 25.0 16.7 1.7 0.9 T H T H T H ?
24 13 5 6 44 35 22 13 54.2 20.8 25.0 1.5 0.9 B T H H T T ?
24 10 6 8 36 26 26 0 41.7 25.0 33.3 1.1 1.1 H B T B T B ?
24 9 6 9 33 36 35 1 37.5 25.0 37.5 1.5 1.5 T B B T T B ?
24 10 3 11 33 27 36 -9 41.7 12.5 45.8 1.1 1.5 B B H T T T ?
24 7 5 12 26 26 38 -12 29.2 20.8 50.0 1.1 1.6 T B B B T B ?
24 6 6 12 24 21 31 -10 25.0 25.0 50.0 0.9 1.3 B H T B B H ?
24 6 6 12 24 26 38 -12 25.0 25.0 50.0 1.1 1.6 B T B T B T ?
24 5 7 12 22 27 40 -13 20.8 29.2 50.0 1.1 1.7 H B H B H H ?
24 4 7 13 19 18 36 -18 16.7 29.2 54.2 0.8 1.5 B H H B B B ?
24 1 4 19 7 8 57 -49 4.2 16.7 79.2 0.3 2.4 B B B B B B ?