Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | Hungary | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
3 | Montenegro | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
4 | Lithuania | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
5 | Bulgaria | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bulgaria
Serbia
Bulgaria
Serbia
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Serbia
Bulgaria
Serbia
Bulgaria
|
41 | 41 | 61 | 61 |
0.5
B
|
2.5
T
|
INT CF
|
Bulgaria
Serbia
Bulgaria
Serbia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bulgaria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Lithuania
Bulgaria
Lithuania
Bulgaria
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
EURO Cup
|
Hungary
Bulgaria
Hungary
Bulgaria
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Bulgaria
Montenegro
Bulgaria
Montenegro
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Luxembourg
Bulgaria
Luxembourg
Bulgaria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Đảo Síp
Bulgaria
Đảo Síp
Bulgaria
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Bulgaria
Bắc Macedonia
Bulgaria
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Gibraltar
Bulgaria
Gibraltar
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Georgia
Bulgaria
Georgia
Bulgaria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Gibraltar
Bulgaria
Gibraltar
Bulgaria
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Georgia
Bulgaria
Georgia
|
02 | 25 | 02 | 25 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Bắc Macedonia
Bulgaria
Bắc Macedonia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Croatia
Bulgaria
Croatia
Bulgaria
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Qatar
Bulgaria
Qatar
Bulgaria
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Thụy Sĩ
Bulgaria
Thụy Sĩ
Bulgaria
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Ukraine
Bulgaria
Ukraine
Bulgaria
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Bulgaria
Bắc Ireland
Bulgaria
Bắc Ireland
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Lithuania
Bulgaria
Lithuania
Bulgaria
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Bulgaria
Georgia
Bulgaria
Georgia
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Bulgaria
Lithuania
Bulgaria
Lithuania
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPEU
|
Ý
Bulgaria
Ý
Bulgaria
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Serbia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Serbia(N)
Jordan
Serbia(N)
Jordan
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Montenegro
Serbia
Montenegro
Serbia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Serbia
Lithuania
Serbia
Lithuania
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ
Serbia
Mỹ
Serbia
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Serbia(N)
Thụy Sĩ
Serbia(N)
Thụy Sĩ
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
World Cup
|
Cameroon(N)
Serbia
Cameroon(N)
Serbia
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
World Cup
|
Brazil(N)
Serbia
Brazil(N)
Serbia
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Bahrain
Serbia
Bahrain
Serbia
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Na Uy
Serbia
Na Uy
Serbia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Serbia
Thụy Điển
Serbia
Thụy Điển
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Slovenia
Serbia
Slovenia
Serbia
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Serbia
Thụy Điển
Serbia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Serbia
Slovenia
Serbia
Slovenia
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Serbia
Na Uy
Serbia
Na Uy
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Serbia
Đan Mạch
Serbia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Hungary
Serbia
Hungary
Serbia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Serbia
Bồ Đào Nha
Serbia
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Serbia
Qatar
Serbia
Qatar
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Serbia
Azerbaijan
Serbia
Azerbaijan
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Luxembourg
Serbia
Luxembourg
Serbia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Craig Pawson |
Điều khiển Bulgaria | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Serbia | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
Dusan Vlahovic | 18 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 25
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.5
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 10%
-
30% TL thua 20%