trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
7 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 2
-
89 Tấn công 126
-
26 Tấn công nguy hiểm 89
-
31% TL kiểm soát bóng 69%
-
17 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
0 Cản bóng 3
-
17 Đá phạt trực tiếp 17
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
296 Chuyền bóng 625
-
70% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 3
-
36 Đánh đầu 52
-
13 Đánh đầu thành công 31
-
1 Số lần cứu thua 1
-
15 Tắc bóng 20
-
3 Cú rê bóng 4
-
19 Quả ném biên 29
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
14 Tắc bóng thành công 20
-
12 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 0
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
90+5'

88'

Simeon Petrov
Georgi Rusev

86'
Patrik Gabriel Galchev
Viktor Popov

86'
81'

81'

Ivan Dyulgerov

81'
Spas Delev
Kiril Despodov

78'
71'

71'

70'

Iliyan Stefanov
Nikola Iliyanov Iliev

66'
Filip Krastev
Ivaylo Chochev

66'
Georgi Rusev

62'
58'

Kiril Despodov
ast: Ivaylo Chochev

47'
0Nghỉ0
Marin Petkov

42'




Đội hình
Bulgaria 3-4-3
-
125.9Dyulgerov I.
-
46.3Gruev I.237.0Antov V.156.3Hristov P.
-
226.2Petkov M.86.8Kraev A.186.9Chochev I.66.6Popov V.
-
166.2Iliev N.117.9Despodov K.106.5Rusev G.
-
96.8Joveljic D.
-
107.4Tadic D.206.3Milinkovic-Savic S.
-
146.7Zivkovic A.76.1Lukic S.66.5Maksimovic N.116.6Kostic F.
-
46.4Milenkovic N.86.7Gudelj N.26.8Pavlovic S.
-
236.2Milinkovic-Savic V.
Serbia 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
9Delev S.6.07.0Lazovic D.22
-
20Krastev F.6.56.2Mladenovic F.3
-
3Petrov S.6.06.5Grujic M.16
-
2Patrik Gabriel Galchev5.86.0Jovanovic D.18
-
14Stefanov I.6.1Samardzic L.13
-
1Naumov D.Djuricic F.21
-
19Minchev M.Rajkovic P.1
-
7Shopov S.Babic S.5
-
17Petrov H.Racic U.19
-
5Petkov A.Ilic I.17
-
13Stoyanov Y.Erakovic S.15
-
21Andreev P.Petrovic D.12
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.5
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
10 Bị sút cầu môn 11.3
-
6.7 Phạt góc 3.6
-
2.5 Thẻ vàng 2.3
-
11.8 Phạm lỗi 13.2
-
58.4% TL kiểm soát bóng 54.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 7% | 15% |
12% | 16% | 16~30 | 16% | 21% |
21% | 10% | 31~45 | 22% | 12% |
27% | 14% | 46~60 | 20% | 25% |
15% | 14% | 61~75 | 8% | 15% |
12% | 28% | 76~90 | 23% | 9% |