Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | 3 | 45% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | 7 | 50% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | 1 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | 7 | 35% |
Chủ | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 17 | 6 | 40% |
Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | 5 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
|
20 | 20 | 23 | 23 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
|
22 | 22 | 33 | 33 |
0
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
|
32 | 32 | 32 | 32 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
St. Gallen(N)
FC Luzern
St. Gallen(N)
FC Luzern
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
|
12 | 12 | 42 | 42 |
0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
|
30 | 30 | 41 | 41 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
|
11 | 11 | 14 | 14 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Luzern
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
FC Luzern
Zurich
FC Luzern
Zurich
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Luzern
Lausanne Sports
FC Luzern
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Winterthur
FC Luzern
Winterthur
FC Luzern
|
11 | 15 | 11 | 15 |
|
|
INT CF
|
FC Luzern
FC Schaffhausen
FC Luzern
FC Schaffhausen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SUI SL
|
Winterthur
FC Luzern
Winterthur
FC Luzern
|
32 | 34 | 32 | 34 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
FC Lugano
FC Luzern
FC Lugano
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
FC Luzern
Yverdon
FC Luzern
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Luzern
Young Boys
FC Luzern
Young Boys
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Sion
FC Luzern
Sion
FC Luzern
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
Grasshoppers
FC Luzern
Grasshoppers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Servette
FC Luzern
Servette
FC Luzern
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
Yverdon
FC Luzern
Yverdon
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Luzern
Young Boys
FC Luzern
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
3/3.5
X
|
INT CF
|
FC Thun
FC Luzern
FC Thun
FC Luzern
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
SUI SL
|
FC Luzern
Lausanne Sports
FC Luzern
Lausanne Sports
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
Basel
FC Luzern
Basel
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
Aarau
FC Luzern
Aarau
FC Luzern
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vaduz
FC Luzern
Vaduz
FC Luzern
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Zurich
FC Luzern
Zurich
FC Luzern
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
St. Gallen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
St. Gallen
Lausanne Sports
St. Gallen
Lausanne Sports
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Servette
St. Gallen
Servette
St. Gallen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Darmstadt
St. Gallen
Darmstadt
St. Gallen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Karlsruher SC(N)
St. Gallen
Karlsruher SC(N)
St. Gallen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA ECL
|
Heidenheim
St. Gallen
Heidenheim
St. Gallen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Zurich
St. Gallen
Zurich
St. Gallen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA ECL
|
St. Gallen
Vitoria Guimaraes
St. Gallen
Vitoria Guimaraes
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI SL
|
St. Gallen
Basel
St. Gallen
Basel
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI Cup
|
Bellinzona
St. Gallen
Bellinzona
St. Gallen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
St. Gallen
Young Boys
St. Gallen
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
St. Gallen
Backa Topola
St. Gallen
Backa Topola
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
Yverdon
St. Gallen
Yverdon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Grasshoppers
St. Gallen
Grasshoppers
St. Gallen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA ECL
|
Larne FC(N)
St. Gallen
Larne FC(N)
St. Gallen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
Sion
St. Gallen
Sion
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
St. Gallen
Winterthur
St. Gallen
Winterthur
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Sion
St. Gallen
Sion
St. Gallen
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
St. Gallen
Fiorentina
St. Gallen
Fiorentina
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Basel
St. Gallen
Basel
St. Gallen
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3
H
|
SUI SL
|
St. Gallen
Servette
St. Gallen
Servette
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
5 | 3 | 3 |
Khách vs Top 6 |
3 | 4 | 3 |
Khách vs Last 6 |
4 | 4 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Luca Cibelli |
Điều khiển FC Luzern | 6 T 4 H 6 B |
Điều khiển St. Gallen | 6 T 1 H 10 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
Chấn thương
18 | Nicky Medja Beloko | Gregory Karlen | 13 |
30 | Ismajl Beka | Musah Nuhu | 3 |
Corsin Konietzke | 63 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 12
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 10.0 | 3.5 |
19 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 | 5 | 12.3 | 3.3 |
18 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 3 | 11.3 | 5.3 |
17 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.3 | 4.2 |
16 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 5.7 |
15 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 11.2 | 5.5 |
14 | 3 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 | 8.8 | 4.3 |
13 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 5 | 9.7 | 3.7 |
12 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 12.3 | 4.0 |
11 | 2 | 1 | 3 | 5 | 0 | 1 | 10.7 | 5.0 |